Đối đầu FC Ahal vs Nebitchi, 19h00 ngày 14/5
Kết quả FC Ahal vs Nebitchi
Nhận định Ahal vs Nebitci, 19h00 ngày 14/5
Đối đầu FC Ahal vs Nebitchi
Phong độ FC Ahal gần đây
Phong độ Nebitchi gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC Ahal vs Nebitchi
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ahal vs Nebitchi trước đây
-
06/04/2024Nebitchi0 - 1FC Ahal0 - 0W
-
02/11/2023FC Ahal2 - 2Nebitchi1 - 2D
-
26/08/2023FC Ahal2 - 0Nebitchi1 - 0W
-
17/05/2023Nebitchi1 - 0FC Ahal1 - 0L
-
26/11/2022Nebitchi0 - 1FC Ahal0 - 0W
-
19/10/2022FC Ahal5 - 1Nebitchi0 - 0W
-
03/09/2022Nebitchi1 - 4FC Ahal1 - 3W
-
02/08/2022FC Ahal7 - 0Nebitchi-W
-
26/11/2021Nebitchi0 - 0FC Ahal0 - 0D
-
25/10/2021FC Ahal2 - 0Nebitchi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ahal vs Nebitchi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Nebitchi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Nebitchi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Nebitchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ahal (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Ahal (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ahal và Nebitchi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 12 | 12 | 0 | 0 | 63 | 6 | 57 | 36 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T T B T H |
3 | FC Ahal | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B H |
4 | FC MERW | 13 | 7 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 21 | B T B T B T |
5 | Sagadam FK | 13 | 6 | 0 | 7 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T B B T |
6 | HTTU Asgabat | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 26 | -14 | 16 | B T T B T B |
7 | Nebitchi | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 26 | -16 | 12 | T T B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B T B H T B |
9 | Energetik Mary | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 30 | -24 | 2 | B B B B H B |
Cập nhật: