Kết quả Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng, 14h30 ngày 01/03
Kết quả Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
Đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202514:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 2.5
0.96U 2.5
0.801
2.30X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.71-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 2
-
Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
45'Elvis Saric0-0
-
51'Junshuai Liu0-0
-
57'Lin Chuangyi
Chun Anson Wong0-0 -
58'0-1
Zhang Yujie
-
60'0-1Zhang Yudong
-
64'0-1Yiming Yang
-
72'0-1Wing Kai Orr Matthew Elliot
Tiago Leonco -
73'0-1Zhang Wei
Zhang Yujie -
76'Boyuan Feng
Jia Feifan0-1 -
84'0-1Behram Abduweli
Manprit Sarkaria -
87'0-1Yu Rui
Edu Garcia -
87'Yonghao Jin
Wellington Alves da Silva0-1 -
90'0-1Eden Karzev
-
Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee5-4-128Mu Pengfei23Song Long3Junshuai Liu4Jin Yangyang26Nikola Radmanovac25Jia Feifan11Wellington Alves da Silva6Filipe Augusto Carvalho Souza7Elvis Saric38Chun Anson Wong9Santiago Ormeno10Manprit Sarkaria9Tiago Leonco22Zhang Yujie11Edu Garcia28Zhang Yudong36Eden Karzev23Yiming Yang20Rade Dugalic5Hu Ruibao4Jiang Zhipeng14Zhao Shi
- Đội hình dự bị
-
8Lin Chuangyi10Boyuan Feng34Yonghao Jin1Liu Jun5Sha Yibo37Suowei Wei33Liu Jiashen27Zheng Long2Xiao kun12Chunxin Chen31Luo Senwen24Jinghang HuWing Kai Orr Matthew Elliot 19Zhang Wei 2Behram Abduweli 27Yu Rui 15Ji Jiabao 1Peng Peng 13Huanming Shen 46Zhi Li 16Hujahmat Shahsat 34Zhou Dadi 8Nan Song 21Weiyi Jiang 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li XiaopengChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt17
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
526Số đường chuyền385
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người4
-
-
14Đánh chặn8
-
-
31Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách7
-
-
25Long pass21
-
-
112Pha tấn công102
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
3 | Shanghai Shenhua | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Tianjin Tigers | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
7 | Qingdao Youth Island | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
8 | Chengdu Rongcheng FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Shenzhen Xinpengcheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
10 | Zhejiang Professional FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Qingdao Manatee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | Yunnan Yukun | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
14 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Wuhan Three Towns | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc