Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 21/05
Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
Nhận định Zhejiang Professional vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 21/5
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.77+0.5
0.95O 3
0.89U 3
0.831
1.75X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.83O 1.25
0.87U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
9'Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)1-0
-
21'Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)2-0
-
23'2-1Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Deng Hanwen)
-
34'Yue Xin2-1
-
38'2-1Liu Yue
Pedro Henrique Alves de Almeid -
51'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere)3-1
-
57'3-1Liu Yiming
Umidjan Yusup -
75'3-1Tao Qianglong
Liu Ruofan -
75'3-1Luo Senwen
Darlan Pereira Mendes -
76'3-1Tao Zhang
Deng Hanwen -
76'Cheng Jin
Jean Evrard Kouassi3-1 -
85'Zhang Jiaqi
Li Tixiang3-1 -
86'Junsheng Yao
Deabeas Owusu-Sekyere3-1 -
90'Gao Di
Leonardo Nascimento Lopes de Souza3-1 -
90'Haofan Liu
Yue Xin3-1
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-2-3-133Zhao Bo28Yue Xin36Lucas Possignolo2Liang Nuo Heng26Sun Guowen8Alexander Ndoumbou10Li Tixiang17Jean Evrard Kouassi11Franko Andrijasevic7Deabeas Owusu-Sekyere45Leonardo Nascimento Lopes de Souza37Darlan Pereira Mendes9Pedro Henrique Alves de Almeid8Liu Ruofan21Chao He12Zhang Xiaobin20Afrden Asqer25Deng Hanwen40Umidjan Yusup5Park Ji Soo4Jiang Zhipeng32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
18Ablikim Abdusalam22Cheng Jin1Dong Chunyu9Gao Di31Gu Bin5Haofan Liu4Sun Zheng Ao39Wang Yudong3Chang Wang14Wu Wei6Junsheng Yao29Zhang JiaqiXing Chen 38Abraham Halik 6Liu Yiming 18Liu Yue 19Luo Senwen 10Zixi Min 42Tao Qianglong 7Shewketjan Tayir 15Denny Wang 28Wei Minzhe 1Zhang Hui 16Tao Zhang 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
554Số đường chuyền427
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn5
-
-
7Thử thách7
-
-
107Pha tấn công102
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc