Kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 13/09
Kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 13/9
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202418:35
-
Shanghai Shenhua 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.84O 3.5
0.79U 3.5
0.891
3.40X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.92O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 25
-
Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
4'Leonardo Nascimento Lopes de Souza1-0
-
14'Alexander Ndoumbou1-0
-
34'Jean Evrard Kouassi (Assist:Li Tixiang)2-0
-
39'2-1Wu Xi (Assist:Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic)
-
44'2-2Andreas Dlopst (Assist:Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic)
-
47'2-3Wang Haijian (Assist:Andreas Dlopst)
-
49'2-3Joao Carlos Teixeira
-
54'2-3Jin Shunkai
-
55'Wang dongsheng2-3
-
64'2-4Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic (Assist:Andreas Dlopst)
-
67'Sun Guowen (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)3-4
-
68'Gao Di
Cheng Jin3-4 -
68'Junsheng Yao
Alexander Ndoumbou3-4 -
68'Wang Yudong
Deabeas Owusu-Sekyere3-4 -
69'3-4Eddy Francois
Jin Shunkai -
69'3-4Yu Hanchao
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic -
72'Gao Di3-4
-
75'Junsheng Yao3-4
-
77'Yue Xin
Wang dongsheng3-4 -
85'3-4Xie PengFei
Xu Haoyang -
90'3-4Bao Yaxiong
-
90'Lucas Possignolo3-4
-
90'Liang Nuo Heng3-4
-
90'Lucas Possignolo Goal Disallowed3-4
-
Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-4-233Zhao Bo26Sun Guowen36Lucas Possignolo2Liang Nuo Heng20Wang dongsheng17Jean Evrard Kouassi8Alexander Ndoumbou10Li Tixiang22Cheng Jin45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic9Andreas Dlopst10Joao Carlos Teixeira7Xu Haoyang33Wang Haijian15Wu Xi16Yang Zexiang3Jin Shunkai4Jiang Shenglong27Chan Shinichi30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
6Junsheng Yao9Gao Di39Wang Yudong28Yue Xin29Zhang Jiaqi1Dong Chunyu3Chang Wang5Haofan Liu4Sun Zheng Ao31Gu Bin14Wu Wei37Ning FangzeEddy Francois 32Yu Hanchao 20Xie PengFei 14Zhengkai Zhou 41Ma Zhen 1Jiabao Wen 38Zhou Junchen 29Yifan Wang 31Fei Ernanduo 36Chengyu Liu 34Haoyu Yang 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsLeonid Slutskiy
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
17Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
431Số đường chuyền366
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi18
-
-
9Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
13Ném biên13
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
36Long pass44
-
-
92Pha tấn công94
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc