Kết quả Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202414:30
-
Shandong Taishan 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.79O 3.5
0.91U 3.5
0.811
2.09X
3.752
2.46Hiệp 1+0
0.61-0
1.17O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
16'0-1Xie Wenneng (Assist:Jose Joaquim de Carvalho)
-
32'Jean Evrard Kouassi (Assist:Cheng Jin)1-1
-
45'Chang Wang (Assist:Alexander Ndoumbou)2-1
-
45'Leonardo Nascimento Lopes de Souza2-1
-
46'Yue Xin
Sun Guowen2-1 -
46'2-1Marcel Scalese
Zheng Zheng -
46'2-1Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Mewlan Mijit -
48'2-2Peng Xinli (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos)
-
57'2-3Xie Wenneng (Assist:Zhengyu Huang)
-
60'Deabeas Owusu-Sekyere
Cheng Jin2-3 -
61'Li Tixiang
Gu Bin2-3 -
62'2-3Tong Lei
-
67'2-3Yang Liu
Tong Lei -
67'2-3Valeri Qazaishvili
Xie Wenneng -
72'Junsheng Yao
Alexander Ndoumbou2-3 -
74'2-3Yuanyi Li
Jose Joaquim de Carvalho -
77'2-3Peng Xinli
-
86'2-3Xinghan Wu
-
87'Gao Di
Chang Wang2-3 -
90'Zhengyu Huang(OW)3-3
-
Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-4-233Zhao Bo20Wang dongsheng36Lucas Possignolo3Chang Wang26Sun Guowen17Jean Evrard Kouassi11Franko Andrijasevic8Alexander Ndoumbou31Gu Bin45Leonardo Nascimento Lopes de Souza22Cheng Jin19Jose Joaquim de Carvalho23Xie Wenneng25Peng Xinli28Mewlan Mijit29Chen Pu35Zhengyu Huang2Tong Lei27Shi Ke5Zheng Zheng17Xinghan Wu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
28Yue Xin7Deabeas Owusu-Sekyere10Li Tixiang6Junsheng Yao9Gao Di1Dong Chunyu19Dong Yu2Liang Nuo Heng15Jin Haoxiang29Zhang Jiaqi14Wu Wei27Xuejian ZhengMarcel Scalese 3Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 9Yang Liu 11Valeri Qazaishvili 10Yuanyi Li 22Shibo Liu 26Sun Qihang 41Jianfei Zhao 31Bi Jinhao 24Binbin Liu 21Liao Lisheng 20Pedro Delgado 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc6
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
29Tổng cú sút19
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
19Sút ra ngoài12
-
-
9Cản sút5
-
-
18Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
525Số đường chuyền300
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
13Ném biên15
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass22
-
-
116Pha tấn công99
-
-
65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc