Kết quả Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 17/05
Kết quả Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
Nhận định Zhejiang Professional vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 17/5
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202418:00
-
Nantong Zhiyun 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
0.98O 3
0.89U 3
0.831
1.40X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
13'Franko Andrijasevic (Assist:Alexander Ndoumbou)1-0
-
18'Dong Yu
Wang dongsheng1-0 -
25'1-1Issa Kallon (Assist:Ye Daochi)
-
29'Dong Yu1-1
-
37'Jean Evrard Kouassi (Assist:Li Tixiang)2-1
-
45'Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Franko Andrijasevic)3-1
-
45'3-1Lu Yongtao
Yang MingYang -
50'Sun Guowen3-1
-
61'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Franko Andrijasevic)4-1
-
62'4-1Zilei Jiang
Luo Xin -
62'4-1Zheng Haoqian
Cao Kang -
65'4-1Ye Daochi
-
72'4-1Kevin Nzuzi Mata
Jose de Jesus Godinez Navarro -
72'4-1Wei Liu
David Puclin -
73'Junsheng Yao
Deabeas Owusu-Sekyere4-1 -
74'Cheng Jin
Franko Andrijasevic4-1 -
74'Haofan Liu
Lucas Possignolo4-1 -
77'Haofan Liu4-1
-
81'Wang Yudong
Jean Evrard Kouassi4-1 -
83'4-2Kevin Nzuzi Mata (Assist:Wei Lai)
-
86'Cheng Jin Goal Disallowed4-2
-
90'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Junsheng Yao)5-2
-
Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-2-3-133Zhao Bo20Wang dongsheng36Lucas Possignolo2Liang Nuo Heng26Sun Guowen8Alexander Ndoumbou10Li Tixiang7Deabeas Owusu-Sekyere11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi45Leonardo Nascimento Lopes de Souza9Jose de Jesus Godinez Navarro6Yang MingYang25Cao Kang16David Puclin10Issa Kallon26Ye Daochi5Ma Sheng20Izuchukwu Jude Anthony34Luo Xin2Wei Lai14Zhao Chen
- Đội hình dự bị
-
22Cheng Jin1Dong Chunyu19Dong Yu9Gao Di31Gu Bin5Haofan Liu4Sun Zheng Ao39Wang Yudong3Chang Wang6Junsheng Yao28Yue Xin29Zhang JiaqiZilei Jiang 18Liao Lei 31Li hua Yang 1Wei Liu 15Ye Liu 39Lu Yongtao 38Kevin Nzuzi Mata 7Qiu Zhongyi 36Wang Jie 3Zhang Yuhao 8Zheng Haoqian 29Nu ai li·Zi ming 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsDavid Patricio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
571Số đường chuyền303
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
13Thử thách11
-
-
98Pha tấn công73
-
-
59Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc