Kết quả Zhejiang Greentown vs Henan Football Club, 19h00 ngày 30/04
Kết quả Zhejiang Greentown vs Henan Football Club
Nhận định Zhejiang vs Henan, 19h00 ngày 30/4
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Henan Football Club
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/04/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.77+0.5
0.95O 2.75
0.78U 2.75
0.941
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.81O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Zhejiang Greentown vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
2'0-0Yang Yilin Goal Disallowed
-
16'Leonardo Nascimento Lopes de Souza1-0
-
21'Dong Yu1-0
-
21'Zhang Jiaqi1-0
-
36'Liang Nuo Heng (Assist:Cheng Jin)2-0
-
37'2-0Wang Shangyuan
-
44'Cheng Jin (Assist:Jean Evrard Kouassi)3-0
-
45'Leonardo Nascimento Lopes de Souza3-0
-
45'3-1Nemanja Covic
-
45'3-1Liu Bin
-
46'3-1Zichang Huang
Oliver Gerbig -
46'3-1Frank Acheampong
Nemanja Covic -
60'Wang dongsheng
Dong Yu3-1 -
60'Alexander Ndoumbou
Zhang Jiaqi3-1 -
60'Franko Andrijasevic
Cheng Jin3-1 -
62'Wang dongsheng3-1
-
70'3-1Ke Zhao
Liu Bin -
71'Franko Andrijasevic3-1
-
85'3-1Boyuan Feng
Yang Yilin -
87'Gu Bin
Deabeas Owusu-Sekyere3-1 -
90'Sun Zheng Ao
Jean Evrard Kouassi3-1 -
90'Gu Bin (Assist:Jean Evrard Kouassi)4-1
-
Zhejiang Greentown vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-2-3-11Dong Chunyu28Yue Xin36Lucas Possignolo2Liang Nuo Heng19Dong Yu29Zhang Jiaqi10Li Tixiang17Jean Evrard Kouassi22Cheng Jin7Deabeas Owusu-Sekyere45Leonardo Nascimento Lopes de Souza8Djordje Denic20Nemanja Covic40Bruno Nazario22Huang Ruifeng6Wang Shangyuan19Yang Yilin13Haofeng Xu3Oliver Gerbig36Iago Justen Maidana Martins15Liu Bin17Jinshuai Wang
- Đội hình dự bị
-
20Wang dongsheng11Franko Andrijasevic8Alexander Ndoumbou31Gu Bin4Sun Zheng Ao33Zhao Bo5Haofan Liu26Sun Guowen6Junsheng Yao9Gao Di14Wu Wei39Wang YudongZichang Huang 10Frank Acheampong 11Ke Zhao 23Boyuan Feng 9Shi Chenglong 1Xu Jiamin 26Yang Kuo 16Niu Ziyi 27Gu Cao 5Chen Keqiang 21Han Dong 29Li Tenglong 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsNam Ki il
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
485Số đường chuyền274
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị5
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách19
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc