Kết quả Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 28/07
Kết quả Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định Zhejiang Professional vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 28/7
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202418:35
-
Zhejiang Greentown 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.78O 3
0.83U 3
0.891
3.10X
3.602
1.91Hiệp 1+0
0.99-0
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20
-
Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
6'Zhang Jiaqi0-0
-
28'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Wang dongsheng)1-0
-
33'Haofan Liu1-0
-
42'Wang dongsheng1-0
-
43'1-1Yiming Yang (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)
-
45'Zhang Jiaqi1-1
-
46'Chang Wang
Junsheng Yao1-1 -
54'1-2Felipe Silva (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)
-
62'Wang Yudong
Deabeas Owusu-Sekyere1-2 -
68'1-2Xin Tang
Tang Miao -
68'1-2Mirahmetjan Muzepper
Dinghao Yan -
69'1-2Chao Gan
-
70'Yue Xin
Wang dongsheng1-2 -
80'1-2Mutellip Iminqari
Manuel Emilio Palacios Murillo -
86'1-2Feng Zhuo Yi
Chao Gan -
86'1-2Dong Yanfeng
Yiming Yang -
87'Wu Wei
Jean Evrard Kouassi1-2 -
90'1-3Felipe Silva (Assist:Yahav Gurfinkel)
-
90'1-3Felipe Silva Goal awarded
-
Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-2-3-133Zhao Bo26Sun Guowen36Lucas Possignolo5Haofan Liu20Wang dongsheng29Zhang Jiaqi6Junsheng Yao17Jean Evrard Kouassi22Cheng Jin7Deabeas Owusu-Sekyere45Leonardo Nascimento Lopes de Souza21Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva31Manuel Emilio Palacios Murillo20Tang Miao15Dinghao Yan39Chao Gan11Yahav Gurfinkel4Timo Letschert23Yiming Yang28Yang Shuai16Jian Tao
- Đội hình dự bị
-
3Chang Wang39Wang Yudong28Yue Xin14Wu Wei1Dong Chunyu4Sun Zheng Ao15Jin Haoxiang2Liang Nuo Heng9Gao Di31Gu Bin23Yuhang Wu27Xuejian ZhengMirahmetjan Muzepper 25Xin Tang 3Mutellip Iminqari 29Dong Yanfeng 19Feng Zhuo Yi 6Yang Fan 27Liu Tao 26Guoliang Chen 36Rongxiang Liao 35Ai Kesen 9Tang Chuang 24Weifeng Ran 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
5Cản sút4
-
-
13Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
330Số đường chuyền376
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
8Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
67Pha tấn công86
-
-
26Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc