Kết quả Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 18/10
Kết quả Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown
Nhận định, Soi kèo Wuhan Three Towns vs Zhejiang Professional, 18h35 ngày 18/10
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.00O 3.25
0.91U 3.25
0.851
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
0.93O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
20'0-1Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere)
-
41'Deng Hanwen0-1
-
45'Ren Hang0-1
-
45'Ren Hang Card changed0-1
-
54'Park Ji Soo0-1
-
54'0-1Jean Evrard Kouassi
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
59'Liu Yiheng
Zhang Hui0-1 -
73'Afrden Asqer
Yi Denny Wang0-1 -
73'0-1Junsheng Yao
Wu Wei -
79'0-1Franko Andrijasevic
Cheng Jin -
79'0-1Liang Nuo Heng
Chang Wang -
81'Luo Senwen
Zhang Xiaobin0-1 -
81'Chao He
Darlan Pereira Mendes0-1 -
87'0-1Junsheng Yao
-
90'0-2Junsheng Yao (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere)
-
90'0-2Junsheng Yao Goal confirmed
-
Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-4-232Liu Dianzuo28Yi Denny Wang5Park Ji Soo23Ren Hang25Deng Hanwen4Jiang Zhipeng37Darlan Pereira Mendes12Zhang Xiaobin16Zhang Hui14Jorge Samuel Figueiredo Fernandes7Tao Qianglong45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere22Cheng Jin10Li Tixiang29Zhang Jiaqi14Wu Wei20Wang dongsheng3Chang Wang36Lucas Possignolo28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
30Liu Yiheng20Afrden Asqer10Luo Senwen21Chao He31Jiayu Guo18Liu Yiming35Abdurahman Abdukiram38Xing Chen43Tao Zhang6Abraham Halik34Jizheng Xiong41Xiaoxi XiaJean Evrard Kouassi 17Junsheng Yao 6Liang Nuo Heng 2Franko Andrijasevic 11Dong Chunyu 1Dong Yu 19Sun Guowen 26Gu Bin 31Yuhang Wu 23Xuejian Zheng 27Wang Yudong 39Gao Di 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
11Cản sút1
-
-
12Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
590Số đường chuyền441
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn13
-
-
14Ném biên9
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass32
-
-
129Pha tấn công84
-
-
69Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc