Kết quả Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 29/07
Kết quả Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua
Soi kèo phạt góc Wuhan Three Towns FC vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 29/07
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/07/202418:35
-
Shanghai Shenhua 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
0.91O 3
0.97U 3
0.751
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20
-
Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
30'0-0Yang Zexiang
Wilson Migueis Manafa Janco -
32'0-0Jiang Shenglong
-
42'0-1Yang Zexiang (Assist:Xu Haoyang)
-
46'0-1Andreas Dlopst
Xie PengFei -
57'Liu Ruofan
Tao Qianglong0-1 -
60'0-1Joao Carlos Teixeira
-
63'Jiang Zhipeng0-1
-
68'0-1Wang Haijian
Gao Tianyi -
68'0-1Joao Carlos Teixeira Penalty awarded
-
70'0-2Cephas Malele
-
73'0-2Bao Yaxiong
-
75'0-2Ma Zhen
Cephas Malele -
76'0-2Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Joao Carlos Teixeira -
88'Liu Yue
Romario Balde0-2 -
88'Afrden Asqer
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes0-2 -
88'Abraham Halik
Darlan Pereira Mendes0-2 -
90'Denny Wang
Umidjan Yusup0-2
-
Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns5-4-132Liu Dianzuo11Romario Balde4Jiang Zhipeng5Park Ji Soo40Umidjan Yusup25Deng Hanwen37Darlan Pereira Mendes14Jorge Samuel Figueiredo Fernandes12Zhang Xiaobin7Tao Qianglong9Pedro Henrique Alves de Almeid11Cephas Malele14Xie PengFei10Joao Carlos Teixeira17Gao Tianyi6Ibrahim Amadou15Wu Xi13Wilson Migueis Manafa Janco3Jin Shunkai4Jiang Shenglong7Xu Haoyang30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
8Liu Ruofan6Abraham Halik19Liu Yue20Afrden Asqer28Denny Wang35Abdurahman Abdukiram38Chen Xing10Luo Senwen16Zhang Hui42Jizheng Xiong43Tao ZhangYang Zexiang 16Andreas Dlopst 9Wang Haijian 33Ma Zhen 1Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 18Zhu Chenjie 5Chan Shinichi 27Eddy Francois 32Zhou Junchen 29Yu Hanchao 20Liu Yujie 39Fei Ernanduo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezLeonid Slutskiy
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
384Số đường chuyền463
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn10
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc