Kết quả Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
0.96O 3
0.73U 3
0.971
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
32'0-1Jean-David Beauguel (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
-
33'0-1Liuyu Duan
Feng Gang -
44'0-2Matheus indio (Assist:Liuyu Duan)
-
51'0-3Jean-David Beauguel (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
-
57'Chao He
Abraham Halik0-3 -
59'0-3Wenjie Lei
Nelson Luz -
66'Ren Hang
Liu Yiheng0-3 -
69'0-3Zhao Honglue
Song Bowei -
69'0-3Abduhelil Osmanjan
Jose Brayan Riascos Valencia -
86'Jizheng Xiong
Yi Denny Wang0-3 -
86'Abdurahman Abdukiram
Darlan Pereira Mendes0-3 -
86'Xiaoxi Xia
Romario Balde0-3 -
89'Park Ji Soo1-3
-
90'1-3Jean-David Beauguel
-
Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-4-238Xing Chen4Jiang Zhipeng5Park Ji Soo18Liu Yiming28Yi Denny Wang11Romario Balde37Darlan Pereira Mendes6Abraham Halik14Jorge Samuel Figueiredo Fernandes7Tao Qianglong30Liu Yiheng19Jean-David Beauguel10Nelson Luz8Zhang Xiuwei9Jose Brayan Riascos Valencia14Feng Gang20Matheus indio2Song Bowei33Varazdat Haroyan36Sun Jie30He Longhai1Ji Jiabao
- Đội hình dự bị
-
21Chao He23Ren Hang35Abdurahman Abdukiram41Xiaoxi Xia34Jizheng Xiong45Zhouxin Huang31Jiayu Guo29Zhenyang Zhang43Tao Zhang10Luo Senwen16Zhang Hui20Afrden AsqerLiuyu Duan 24Wenjie Lei 39Zhao Honglue 3Abduhelil Osmanjan 22Shi Xiao Tian 35Pu Shihao 18Liu Pujin 5Yang Bo Yu 27Jin Yangyang 4Chen Po-Liang 17Abduklijan Merdanjan 15Chen Xiangyu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút1
-
-
5Sút Phạt1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
521Số đường chuyền390
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn8
-
-
21Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass31
-
-
125Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc