Kết quả Tianjin Tigers vs Shanghai Port, 19h00 ngày 14/06
Kết quả Tianjin Tigers vs Shanghai Port
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Shanghai Port, 19h00 ngày 14/6
Đối đầu Tianjin Tigers vs Shanghai Port
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202419:00
-
Tianjin Tigers 30Shanghai Port 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.74O 3
0.97U 3
0.751
6.00X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Tianjin Tigers vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
14'0-1Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Wang Shenchao)
-
28'Mile Skoric0-1
-
33'0-2Jiang Guangtai (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
40'0-2Gustavo Henrique da Silva Sousa
-
51'Su Yuanjie0-2
-
66'0-2Wu Lei
Liu Zhurun -
66'0-2Xu Xin
Leonardo Cittadini -
68'Ivan Fiolic
Guo Hao0-2 -
68'Alex Grant
Peng fei Han0-2 -
71'0-3Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
72'Xie Weijun
Yang Zihao0-3 -
73'Yumiao Qian
Ba Dun0-3 -
74'0-3Matias Ezequiel Vargas Martin
Feng Jin -
74'0-3Li Shenglong
Gustavo Henrique da Silva Sousa -
76'0-3Yang Shiyuan
Matheus Isaias dos Santos -
77'0-3Matias Ezequiel Vargas Martin
-
78'Shi Yan
Albion Ademi0-3 -
81'Xie Weijun0-3
-
90'0-3Matias Ezequiel Vargas Martin Goal Disallowed
-
Tianjin Tigers vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers5-4-122Fang Jingqi16Yang Zihao6Peng fei Han21Mile Skoric32Su Yuanjie36Guo Hao7Albion Ademi30Wang Qiuming14Huang Jiahui29Ba Dun9Andrea Compagno9Gustavo Henrique da Silva Sousa27Feng Jin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior33Liu Zhurun22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini4Wang Shenchao3Jiang Guangtai13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
2Alex Grant10Ivan Fiolic11Xie Weijun23Yumiao Qian40Shi Yan25Bingliang Yan4Wang Xianjun5Yu Yang33Ding Haifeng3Wang Zhenghao18Gao Huaze17Sun XueLongXu Xin 16Wu Lei 7Matias Ezequiel Vargas Martin 10Li Shenglong 14Yang Shiyuan 20Wei Chen 12Li Ang 2Shimeng Bao 31Fu Huan 23Cai Huikang 6William Rupert James Donkin 17Lv Wenjun 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
388Số đường chuyền521
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị5
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
18Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
86Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc