Kết quả Tianjin Tigers vs Henan Football Club, 18h35 ngày 14/09
Kết quả Tianjin Tigers vs Henan Football Club
Đối đầu Tianjin Tigers vs Henan Football Club
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202418:35
-
Tianjin Tigers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
0.96O 2.5
0.78U 2.5
0.921
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 25
-
Tianjin Tigers vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
22'Wang Qiuming (Assist:Andrea Compagno)1-0
-
24'Wang Qiuming Goal confirmed1-0
-
39'1-0Wang Shangyuan
-
61'1-0Zichang Huang
-
64'1-0Yixin Liu
-
64'1-0Nemanja Covic
Zichang Huang -
75'1-0Ke Zhao
Yihao Zhong -
75'Huang Jiahui
Mile Skoric1-0 -
75'1-0Ding Haifeng
Yixin Liu -
84'Xie Weijun
Albion Ademi1-0 -
84'Guo Hao
Xadas1-0 -
88'1-0Boyuan Feng
Yang Yilin -
90'Wang Qiuming1-0
-
90'Wang Xianjun
Ba Dun1-0
-
Tianjin Tigers vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers4-4-222Fang Jingqi16Yang Zihao6Peng fei Han31Diogo Silva23Yumiao Qian7Albion Ademi21Mile Skoric30Wang Qiuming29Ba Dun8Xadas9Andrea Compagno40Bruno Nazario19Yang Yilin10Zichang Huang6Wang Shangyuan8Djordje Denic7Yihao Zhong22Huang Ruifeng28He Guan36Iago Justen Maidana Martins2Yixin Liu18Wang Guoming
- Đội hình dự bị
-
14Huang Jiahui36Guo Hao11Xie Weijun4Wang Xianjun25Bingliang Yan1Li Yuefeng24Junlong Xiao40Shi Yan20Xingliang Zhang18Gao Huaze17Sun XueLong19Liu JunxianNemanja Covic 20Ding Haifeng 30Ke Zhao 23Boyuan Feng 9Xu Jiamin 26Shinar Yeljan 4Yang Kuo 16Li Songyi 24Gu Cao 5Du Zhixuan 14Chen Keqiang 21Li Tenglong 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiNam Ki il
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
302Số đường chuyền352
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn6
-
-
15Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass18
-
-
92Pha tấn công89
-
-
24Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc