Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202414:30
-
Nantong Zhiyun 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.90O 2.75
0.86U 2.75
0.881
1.25X
5.002
9.50Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Shenzhen Bao’an Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
22'0-1Jia Boyan (Assist:Issa Kallon)
-
28'0-1Cao Kang
-
29'Eden Karzev0-1
-
32'Wing Kai Orr Matthew Elliot1-1
-
45'Eden Karzev2-1
-
45'Song Yue2-1
-
45'Zhao Shi2-1
-
45'2-1Wei Liu
-
51'Hu Ruibao
Song Yue2-1 -
57'Nan Song2-1
-
63'2-1Lu Yongtao
Jia Boyan -
63'2-1Ji Shengpan
Zilei Jiang -
65'Qiao Wang
Nan Song2-1 -
81'Tian YiNong
Wai-Tsun Dai2-1 -
81'Zhu Baojie
Wing Kai Orr Matthew Elliot2-1 -
82'2-1Luo Xin
Cao Kang -
90'2-1Issa Kallon
-
90'Yu Rui2-1
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-3-214Zhao Shi16Zhi Li5Song Yue20Rade Dugalic15Yu Rui21Nan Song11Edu Garcia36Eden Karzev23Wai-Tsun Dai12Tiago Leonco19Wing Kai Orr Matthew Elliot29Zheng Haoqian37Jia Boyan30Farley Rosa18Zilei Jiang25Cao Kang6Yang MingYang10Issa Kallon15Wei Liu20Izuchukwu Jude Anthony5Ma Sheng23Qinghao Xue
- Đội hình dự bị
-
25Hu Ruibao4Qiao Wang3Tian YiNong33Zhu Baojie13Peng Peng35Wei Minzhe31Nizamdin Ependi44Ruan Yang8Zhou Dadi6Lin Chuangyi34Hujahmat Shahsat27Behram AbduweliLu Yongtao 38Ji Shengpan 17Luo Xin 34Li hua Yang 1Liao Lei 31Wang Jie 3Ye Daochi 26Song Haoyu 13Qiu Zhongyi 36Zhang Yuye 44Jose de Jesus Godinez Navarro 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioDavid Patricio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
244Số đường chuyền423
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người3
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên24
-
-
25Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass34
-
-
77Pha tấn công103
-
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc