Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 46'
    Zhi Li
    0-0
  • 55'
    0-0
    John Mary
  • 67'
    Tiago Leonco
    0-0
  • 68'
    0-0
     Yihu Yang
     Ye Chugui
  • 68'
    0-0
    Shi Liang
  • 70'
    Qiao Wang  
    Zhi Li  
    0-0
  • 70'
    Wing Kai Orr Matthew Elliot  
    Behram Abduweli  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Chen Jie
     Shi Liang
  • 79'
    0-0
     Yin Congyao
     Yang Chaosheng
  • 80'
    Nan Song
    0-0
  • 89'
    Zhang Yudong  
    Edu Garcia  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Yongjia Li
     Rodrigo Henrique
  • 90'
    Zhou Dadi  
    Eden Karzev  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Yongjia Li
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    14
    Zhao Shi
    16
    Zhi Li
    5
    Song Yue
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    21
    Nan Song
    11
    Edu Garcia
    36
    Eden Karzev
    23
    Wai-Tsun Dai
    12
    Tiago Leonco
    27
    Behram Abduweli
    28
    John Mary
    16
    Yang Chaosheng
    25
    Rodrigo Henrique
    7
    Ye Chugui
    13
    Shi Liang
    27
    Nebojsa Kosovic
    29
    Tze Nam Yue
    6
    Liao JunJian
    11
    Darick Kobie Morris
    15
    Zhechao Chen
    18
    Cheng Yuelei
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Qiao Wang
    19Wing Kai Orr Matthew Elliot
    28Zhang Yudong
    8Zhou Dadi
    13Peng Peng
    35Wei Minzhe
    31Nizamdin Ependi
    24Hao Wang
    25Hu Ruibao
    3Tian YiNong
    44Ruan Yang
    33Zhu Baojie
    Yihu Yang 17
    Chen Jie 30
    Yin Congyao 12
    Yongjia Li 38
    Guo Quanbo 41
    Tian Ziyi 5
    Sijie Zhang 36
    Rao Weihui 31
    Wang Jianan 20
    Zhiwei Wei 42
    Li Ning 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation