Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 20/10
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:35
-
Meizhou Hakka 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.82O 3
0.89U 3
0.781
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Suining Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
46'Zhi Li0-0
-
55'0-0John Mary
-
67'Tiago Leonco0-0
-
68'0-0Yihu Yang
Ye Chugui -
68'0-0Shi Liang
-
70'Qiao Wang
Zhi Li0-0 -
70'Wing Kai Orr Matthew Elliot
Behram Abduweli0-0 -
79'0-0Chen Jie
Shi Liang -
79'0-0Yin Congyao
Yang Chaosheng -
80'Nan Song0-0
-
89'Zhang Yudong
Edu Garcia0-0 -
90'0-0Yongjia Li
Rodrigo Henrique -
90'Zhou Dadi
Eden Karzev0-0 -
90'0-0Yongjia Li
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-3-214Zhao Shi16Zhi Li5Song Yue20Rade Dugalic15Yu Rui21Nan Song11Edu Garcia36Eden Karzev23Wai-Tsun Dai12Tiago Leonco27Behram Abduweli28John Mary16Yang Chaosheng25Rodrigo Henrique7Ye Chugui13Shi Liang27Nebojsa Kosovic29Tze Nam Yue6Liao JunJian11Darick Kobie Morris15Zhechao Chen18Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
4Qiao Wang19Wing Kai Orr Matthew Elliot28Zhang Yudong8Zhou Dadi13Peng Peng35Wei Minzhe31Nizamdin Ependi24Hao Wang25Hu Ruibao3Tian YiNong44Ruan Yang33Zhu BaojieYihu Yang 17Chen Jie 30Yin Congyao 12Yongjia Li 38Guo Quanbo 41Tian Ziyi 5Sijie Zhang 36Rao Weihui 31Wang Jianan 20Zhiwei Wei 42Li Ning 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
335Số đường chuyền312
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi19
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn14
-
-
16Ném biên17
-
-
28Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách11
-
-
22Long pass17
-
-
91Pha tấn công99
-
-
49Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc