Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club, 19h00 ngày 13/07
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
Nhận định Shenzhen Peng City vs Henan Professional FC, 19h00 ngày 13/7
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202419:00
-
Shenzhen Xinpengcheng 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.69O 2.75
0.94U 2.75
0.801
2.50X
3.502
2.40Hiệp 1+0
1.05-0
0.69O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Suining Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 19
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
9'0-0Iago Justen Maidana Martins Goal Disallowed
-
14'Nizamdin Ependi0-0
-
26'Song Yue0-0
-
39'0-0Wang Shangyuan
-
45'0-0Huang Ruifeng
-
46'Nan Song
Ruan Yang0-0 -
46'Yu Rui
Nizamdin Ependi0-0 -
51'Peng Peng0-0
-
53'Wei Minzhe
Zhu Baojie0-0 -
61'0-0Nemanja Covic
Niu Ziyi -
61'0-0Yihao Zhong
Zichang Huang -
64'0-0Yihao Zhong
-
74'0-0Boyuan Feng
Frank Acheampong -
74'0-0Li Songyi
He Guan -
76'Zhang Yudong
Lin Chuangyi0-0 -
86'Behram Abduweli0-0
-
90'0-0Yang Yilin
Djordje Denic -
90'Hujahmat Shahsat
Jorge Ortiz0-0 -
90'0-0Yixin Liu
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-2-3-113Peng Peng2Zhang Wei5Song Yue20Rade Dugalic31Nizamdin Ependi3Tian YiNong6Lin Chuangyi10Jorge Ortiz33Zhu Baojie44Ruan Yang27Behram Abduweli40Bruno Nazario10Zichang Huang11Frank Acheampong22Huang Ruifeng6Wang Shangyuan8Djordje Denic2Yixin Liu28He Guan36Iago Justen Maidana Martins27Niu Ziyi18Wang Guoming
- Đội hình dự bị
-
15Yu Rui21Nan Song35Wei Minzhe28Zhang Yudong34Hujahmat Shahsat1Li Zhizhao24Hao Wang4Qiao Wang36Eden Karzev8Zhou Dadi19Wing Kai Orr Matthew ElliotYihao Zhong 7Nemanja Covic 20Li Songyi 24Boyuan Feng 9Yang Yilin 19Xu Jiamin 26Gu Cao 5Yang Kuo 16Ke Zhao 23Haofeng Xu 13Shinar Yeljan 4Du Zhixuan 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioNam Ki il
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút6
-
-
14Sút Phạt7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
261Số đường chuyền376
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
19Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách6
-
-
31Pha tấn công53
-
-
10Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc