Kết quả Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 24/09
Kết quả Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown
Đối đầu Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/09/202318:35
-
Shenzhen FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
1.08-2.25
0.80O 3.25
0.98U 3.25
0.881
15.00X
6.502
1.17Hiệp 1+1
0.85-1
0.93O 1.5
0.91U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Shenzhen University Game Centre Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 26
-
Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
4'0-1Junsheng Yao (Assist:Cheng Jin)
-
20'0-2Jean Evrard Kouassi (Assist:Cheng Jin)
-
22'0-2Yue Xin
-
26'Tian Ziyi0-2
-
31'0-3Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Alexander Ndoumbou)
-
46'Hujahmat Shahsat
William Rupert James Donkin0-3 -
46'Liao Lei
Huang Ruifeng0-3 -
46'Hu Jiajin
Xu Yue0-3 -
49'Li Ning0-3
-
51'Xin Zhou0-3
-
56'Chen Xiangyu
Pei Shuai0-3 -
62'0-3Nyasha Mushekwi
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
62'0-3Gu Bin
Alexander Ndoumbou -
69'0-3Jean Evrard Kouassi Penalty awarded
-
70'Li Wei
Zheng Dalun0-3 -
72'0-3Nyasha Mushekwi Reviewed
-
73'0-4Nyasha Mushekwi
-
73'0-4Ji Shengpan
Jean Evrard Kouassi -
73'0-4Wang Yudong
Junsheng Yao -
82'0-4Jie Yin
Cheng Jin -
89'0-5Nyasha Mushekwi
-
Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen FC4-2-3-122Dong Chunyu30Huang Ruifeng36Guoliang Chen11Zhang Yuan28Xin Zhou5Tian Ziyi19Xu Yue9William Rupert James Donkin14Li Ning16Zheng Dalun6Pei Shuai45Leonardo Nascimento Lopes de Souza6Junsheng Yao8Alexander Ndoumbou22Cheng Jin17Jean Evrard Kouassi29Zhang Jiaqi20Wang dongsheng5Haofan Liu3Chang Wang28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
12Liao Lei37Hu Jiajin34Hujahmat Shahsat18Chen Xiangyu42Li Wei32Ji Jiabao1Wei Minzhe31Yifan Ge43Yuan Junjie40lu Jiaqiang17Fu HaoGu Bin 31Nyasha Mushekwi 30Ji Shengpan 21Wang Yudong 39Jie Yin 26Lai Jinfeng 12Fanjinming 38Liang Nuo Heng 2Jin Haoxiang 15Sun Zheng Ao 4Yuhang Wu 23Li Tixiang 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xiang JunJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Shenzhen FCZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
9Sút Phạt12
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
235Số đường chuyền554
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
8Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công10
-
-
14Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
39Pha tấn công126
-
-
14Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc