Kết quả Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 19/08
Kết quả Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/08/202318:35
-
Shenzhen FC 30Nantong Zhiyun 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.851
5.25X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.65-0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 23
-
Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
45'0-0Lucas Morelatto
-
59'0-0Roman Rubilio Castillo Alvarez
Lucas Morelatto -
60'0-0Wang Song
Zheng Haoqian -
65'Hujahmat Shahsat
Zheng Dalun0-0 -
65'Haofeng Xu0-0
-
66'Du Yuezheng
Chen Xiangyu0-0 -
69'0-1Ruan Yang (Assist:David Puclin)
-
74'Zhang Yuan
Yang Bo Yu0-1 -
74'Pei Shuai
William Rupert James Donkin0-1 -
76'0-1Yang MingYang
Ruan Yang -
83'0-1David Puclin
-
83'0-1Liu Huan
-
87'0-1Li Xiang Bin
Cao Kang -
87'Xu Yue0-1
-
88'Li Ning
Romain Alessandrini0-1 -
88'0-1Zilei Jiang
David Puclin -
90'Li Ning0-1
-
90'0-1Yang MingYang
-
Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen FC4-2-3-122Dong Chunyu30Huang Ruifeng5Tian Ziyi27Yang Bo Yu13Haofeng Xu44Wakaso Mubarak19Xu Yue9William Rupert James Donkin10Romain Alessandrini16Zheng Dalun18Chen Xiangyu29Zheng Haoqian44Ruan Yang16David Puclin8Lucas Morelatto11Romario Balde25Cao Kang4Shinar Yeljan15Wei Liu19Liu Huan2Wei Lai32Qinghao Xue
- Đội hình dự bị
-
34Hujahmat Shahsat33Du Yuezheng6Pei Shuai11Zhang Yuan14Li Ning1Wei Minzhe12Liao Lei36Guoliang Chen28Xin Zhou17Fu HaoRoman Rubilio Castillo Alvarez 9Wang Song 33Yang MingYang 6Li Xiang Bin 30Zilei Jiang 7Li hua Yang 1Qiu Zhongyi 36Wang Jie 3Zheng Zhiyun 34Ma Sheng 5Hong Gui 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xiang JunDavid Patricio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen FC vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Shenzhen FCNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
332Số đường chuyền372
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
17Đánh chặn10
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công101
-
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc