Kết quả Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 29/09
Kết quả Shenzhen FC vs Changchun Yatai
Đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/09/202318:35
-
Shenzhen FC 20Changchun Yatai 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.83-2.25
1.05O 3.25
0.83U 3.25
0.841
8.20X
5.402
1.28Hiệp 1+1
0.85-1
0.91O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen FC vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Shenzhen University Game Centre Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 27
-
Shenzhen FC vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
32'Liu Yue0-0
-
40'0-0Liao Chengjian Card changed
-
41'0-0Liao Chengjian
-
57'Li Wei
Yuan Junjie0-0 -
61'0-0Sabit Abdusalam
Cheng Changcheng -
62'0-1Cao Yongjing (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho)
-
73'Xu Yue
Tian Ziyi0-1 -
79'Hujahmat Shahsat0-1
-
82'0-1Zhang Li
Wang Jinxian -
82'Fu Hao
Hujahmat Shahsat0-1 -
82'Lu Wentao
Hu Jiajin0-1 -
82'lu Jiaqiang
Liao Lei0-1 -
83'0-1Abduhamit Abdugheni
Cao Yongjing -
90'0-1Feng Shuaihang
Peter Zulj
-
Shenzhen FC vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen FC5-3-21Wei Minzhe43Yuan Junjie13Haofeng Xu36Guoliang Chen28Xin Zhou12Liao Lei20Liu Yue5Tian Ziyi37Hu Jiajin33Du Yuezheng34Hujahmat Shahsat13Cheng Changcheng37Cao Yongjing44Peter Zulj10Sergio Antonio Soler Serginho8Wang Jinxian19Liao Chengjian21Cui Qi3Bi Jinhao6Yuan Mincheng24ZhiyuYan23Wu Yake
- Đội hình dự bị
-
42Li Wei19Xu Yue35Lu Wentao40lu Jiaqiang17Fu Hao31Yifan Ge32Ji Jiabao11Zhang Yuan16Zheng DalunSabit Abdusalam 11Zhang Li 27Abduhamit Abdugheni 2Feng Shuaihang 33Ning Lu 38Wang Zhifeng 28Yiran He 34Hong Li 17Nenad Lukic 32Tian Yuda 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xiang JunHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen FC vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Shenzhen FCChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
332Số đường chuyền463
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
16Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
78Pha tấn công117
-
-
24Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc