Kết quả Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 14h30 ngày 04/11
Kết quả Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202314:30
-
Shenzhen FC 10Beijing Guoan 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.95-3
0.81O 3.75
0.71U 3.75
1.051
21.00X
10.002
1.05Hiệp 1+1.25
0.93-1.25
0.79O 1.75
0.90U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen FC vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Shenzhen University Game Centre Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 30
-
Shenzhen FC vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
10'0-0Duan Dezhi
Chi Zhongguo -
18'0-1Kang Sangwoo (Assist:Fabio Abreu)
-
37'0-2Wang Ziming
-
43'Liao Lei
Haofeng Xu0-2 -
46'William Rupert James Donkin
Guoliang Chen0-2 -
46'Romain Alessandrini
Zheng Dalun0-2 -
60'0-2Fang Hao
Wang Ziming -
62'Yuan Junjie
Huang Ruifeng0-2 -
72'Li Ning
Liao Lei0-2 -
73'0-2Zhang Yuning
Jiang Wenhao -
77'0-2Duan Dezhi
-
79'Tian Ziyi0-2
-
81'0-3Fabio Abreu
-
Shenzhen FC vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen FC5-3-222Dong Chunyu30Huang Ruifeng36Guoliang Chen5Tian Ziyi11Zhang Yuan13Haofeng Xu34Hujahmat Shahsat19Xu Yue37Hu Jiajin33Du Yuezheng16Zheng Dalun20Wang Ziming29Fabio Abreu7Kang Sangwoo15Gao Tianyi6Chi Zhongguo22Yu Dabao16Feng Boxuan32Michael Ngadeu-Ngadjui28Zhang ChengDong43Jiang Wenhao34Hou Sen
- Đội hình dự bị
-
12Liao Lei9William Rupert James Donkin10Romain Alessandrini43Yuan Junjie14Li Ning32Ji Jiabao1Wei Minzhe20Liu Yue42Li WeiDuan Dezhi 44Fang Hao 18Zhang Yuning 9Zou DeHai 14Jiaqi Han 1Liang Shaowen 36Yang Bai 26Nebijan Muhmet 19Liyu Yang 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xiang JunRicardo Soares
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen FC vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Shenzhen FCBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
12Sút Phạt8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
309Số đường chuyền658
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
10Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
65Pha tấn công132
-
-
29Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc