Kết quả Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC, 18h35 ngày 09/08
Kết quả Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Shenzhen FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/08/202318:35
-
Shanghai Shenhua 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.77+2
0.99O 3
0.80U 3
0.961
1.17X
6.002
17.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.00O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 21
-
Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC: Diễn biến chính
-
28'Cephas Malele (Assist:Xu Haoyang)1-0
-
35'Xu Haoyang1-0
-
45'Wu Xi (Assist:Cephas Malele)2-0
-
46'2-0Yang Bo Yu
Xin Zhou -
46'2-0Zheng Dalun
Li Ning -
59'2-0Du Yuezheng
William Rupert James Donkin -
62'Joao Carlos Vilaca Teixeira
Cao Yunding2-0 -
62'Wai-Tsun Dai
Yu Hanchao2-0 -
69'2-0Liao Lei
Xu Yue -
79'Macario Hing-Glover
Yang Zexiang2-0 -
86'Wang Haijian
Ibrahim Amadou2-0 -
86'Christian Bassogog
Xu Haoyang2-0 -
90'Cephas Malele (Assist:Jiang Shenglong)3-0
-
Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-31Ma Zhen21Lin Cui5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong16Yang Zexiang20Yu Hanchao15Wu Xi6Ibrahim Amadou28Cao Yunding11Cephas Malele7Xu Haoyang9William Rupert James Donkin20Liu Yue19Xu Yue44Wakaso Mubarak14Li Ning30Huang Ruifeng28Xin Zhou5Tian Ziyi36Guoliang Chen13Haofeng Xu1Wei Minzhe
- Đội hình dự bị
-
10Joao Carlos Vilaca Teixeira9Wai-Tsun Dai2Macario Hing-Glover33Wang Haijian17Christian Bassogog30Bao Yaxiong22Jin Yangyang3Jin Shunkai24Xu Yougang38Jiabao Wen35He Longhai18Zhang WeiYang Bo Yu 27Zheng Dalun 16Du Yuezheng 33Liao Lei 12Dong Chunyu 22Lu Wentao 35Zhang Yuan 11Fu Hao 17Li Wei 42Chen Xiangyu 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyXiang Jun
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Shenzhen FC: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaShenzhen FC
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
497Số đường chuyền489
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
16Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn10
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công91
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc