Kết quả Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun, 19h00 ngày 10/08
Kết quả Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202419:00
-
Shanghai Shenhua 15Nantong Zhiyun 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.84O 3.25
0.91U 3.25
0.811
1.09X
8.502
15.00Hiệp 1-1
0.93+1
0.83O 1.25
0.71U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 22
-
Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
17'Ibrahim Amadou1-0
-
20'1-0Issa Kallon
-
27'Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Cephas Malele1-0 -
33'Andreas Dlopst2-0
-
45'Andreas Dlopst (Assist:Gao Tianyi)3-0
-
54'Yang Zexiang3-0
-
62'3-0Jia Boyan
Cao Kang -
67'Xie PengFei
Gao Tianyi3-0 -
67'Wang Haijian
Ibrahim Amadou3-0 -
67'Chan Shinichi
Yang Zexiang3-0 -
72'Wu Xi (Assist:Xie PengFei)4-0
-
75'4-0Ji Shengpan
Ye Daochi -
76'4-1Ji Shengpan (Assist:Jose de Jesus Godinez Navarro)
-
82'4-1Wang Jie
Farley Rosa -
82'4-1Liao Lei
Liang Shaowen -
85'Yu Hanchao
Wu Xi4-1 -
86'Chan Shinichi (Assist:Andreas Dlopst)5-1
-
Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-230Bao Yaxiong7Xu Haoyang5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong16Yang Zexiang15Wu Xi6Ibrahim Amadou17Gao Tianyi10Joao Carlos Teixeira9Andreas Dlopst11Cephas Malele9Ji Shengpan30Song Haoyu33Liang Shaowen10Cao Kang6Wei Liu25Yang MingYang26Wei Lai15Jose de Jesus Godinez Navarro24Issa Kallon34Wang Jie28Li hua Yang
- Đội hình dự bị
-
18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic27Chan Shinichi14Xie PengFei33Wang Haijian20Yu Hanchao41Zhengkai Zhou1Ma Zhen3Jin Shunkai32Eddy Francois39Liu Yujie29Zhou Junchen36Fei ErnanduoJia Boyan 37Xu Junmin 17Luo Xin 31Farley Rosa 3Xiaodong Shi 2Ye Daochi 1Qiu Zhongyi 36Liao Lei 13Lu Yongtao 38Zhang Yuye 44Ao Hua 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyDavid Patricio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
443Số đường chuyền292
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
13Đánh chặn6
-
-
16Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass25
-
-
117Pha tấn công51
-
-
55Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc