Kết quả Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions, 19h00 ngày 01/05
Kết quả Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions
Nhận định Shanghai Shenhua vs Cangzhou, 19h00 ngày 1/5
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202419:00
-
Shanghai Shenhua 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.76+1.5
0.96O 3
0.87U 3
0.851
1.18X
6.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions: Diễn biến chính
-
3'Xu Haoyang1-0
-
34'1-0Zheng Kaimu
-
41'1-0Zhao Yingjie
Georgi Zhukov -
50'Zhu Chenjie2-0
-
55'Wang Haijian2-0
-
65'2-0Oscar Taty Maritu
Liu XinYu -
65'2-0Heber Araujo dos Santos
Ma Fuyu -
67'Wai-Tsun Dai
Xu Haoyang2-0 -
71'2-0Peng Wang
Dilyimit Tudi -
71'2-0Stophira Sunzu
Zheng Kaimu -
76'Andreas Dlopst3-0
-
78'Cephas Malele
Xie PengFei3-0 -
78'Yu Hanchao
Gao Tianyi3-0 -
82'3-0Sun Ming Him Card changed
-
83'Jin Shunkai
Jiang Shenglong3-0 -
83'Cao Yunding
Joao Carlos Teixeira3-0 -
90'Andreas Dlopst (Assist:Cao Yunding)4-0
-
Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-230Bao Yaxiong16Yang Zexiang5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong15Wu Xi17Gao Tianyi33Wang Haijian7Xu Haoyang10Joao Carlos Teixeira9Andreas Dlopst14Xie PengFei20Liu XinYu18Yao Xuchen11Dilyimit Tudi19Georgi Zhukov27Ma Fuyu7Zheng Dalun36Yang Yun16Zheng Kaimu33Jiali Hu32Sun Ming Him37Dong Hang
- Đội hình dự bị
-
8Wai-Tsun Dai20Yu Hanchao11Cephas Malele3Jin Shunkai28Cao Yunding1Ma Zhen32Eddy Francois38Jiabao Wen22Jin Yangyang39Liu Yujie29Zhou Junchen36Fei ErnanduoZhao Yingjie 8Heber Araujo dos Santos 9Oscar Taty Maritu 10Peng Wang 15Stophira Sunzu 3Han Feng 29Shao Puliang 14Hong Li 23Sun Qinhan 13Guo Yunqi 26Viv Solomon Otabor 31Wen Da 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Cangzhou Mighty Lions: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaCangzhou Mighty Lions
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
30Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
4Sút Phạt9
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
872Số đường chuyền263
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua6
-
-
3Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
178Pha tấn công48
-
-
95Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc