Kết quả Shanghai Port vs Tianjin Tigers, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Shanghai Port vs Tianjin Tigers
Đối đầu Shanghai Port vs Tianjin Tigers
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202414:30
-
Shanghai Port 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.84+2.5
0.90O 4
0.79U 4
0.951
1.11X
8.502
12.00Hiệp 1-1
0.70+1
0.95O 0.5
0.11U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Shanghai Port vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
4'Leonardo Cittadini (Assist:Wu Lei)1-0
-
34'Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Wu Lei)2-0
-
35'Oscar Dos Santos Emboaba Junior Goal awarded2-0
-
45'2-0Andrea Compagno
Xie Weijun -
46'2-0Yumiao Qian
Ming Tian -
46'2-0Su Yuanjie
Yang Zihao -
55'Oscar Dos Santos Emboaba Junior3-0
-
56'Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)4-0
-
69'4-0Guo Hao
Mile Skoric -
71'Wu Lei4-0
-
79'Wang Shenchao
Li Shuai4-0 -
79'Feng Jin
Gustavo Henrique da Silva Sousa4-0 -
80'4-0Shi Yan
Ba Dun -
81'Wu Lei (Assist:Wang Shenchao)5-0
-
84'Lv Wenjun
Matias Ezequiel Vargas Martin5-0 -
84'Zhen Wei
Li Ang5-0 -
84'Xu Xin
Leonardo Cittadini5-0
-
Shanghai Port vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai2Li Ang3Jiang Guangtai23Fu Huan22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa11Xie Weijun29Ba Dun8Xadas7Albion Ademi30Wang Qiuming21Mile Skoric15Ming Tian6Peng fei Han31Diogo Silva16Yang Zihao22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
4Wang Shenchao27Feng Jin13Zhen Wei16Xu Xin11Lv Wenjun25Du Jia12Wei Chen31Shimeng Bao19Wang Zhen ao20Yang Shiyuan6Cai Huikang33Liu ZhurunAndrea Compagno 9Su Yuanjie 32Yumiao Qian 23Guo Hao 36Shi Yan 40Li Yuefeng 1Bingliang Yan 25Yu Yang 5Wang Zhenghao 3Sun XueLong 17Huang Jiahui 14Liu Junxian 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
26Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
409Số đường chuyền379
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách11
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass25
-
-
116Pha tấn công69
-
-
64Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc