Kết quả Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 13/09
Kết quả Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định, Soi kèo Shanghai Port vs Shenzhen Peng City, 18h00 ngày 13/9
Đối đầu Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202418:00
-
Shanghai Port 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.74+2.75
0.98O 4
0.77U 4
0.911
1.06X
11.002
15.00Hiệp 1-1.25
0.81+1.25
0.91O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 25
-
Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
18'Wu Lei1-0
-
46'Feng Jin
Gustavo Henrique da Silva Sousa1-0 -
58'1-0Tian YiNong
-
67'1-0Nizamdin Ependi
Zhi Li -
72'Yang Shiyuan
Xu Xin1-0 -
72'Fu Huan
Wang Shenchao1-0 -
75'Wu Lei1-0
-
80'1-0Behram Abduweli
Thiago Andrade -
80'1-0Zhu Baojie
Wai-Tsun Dai -
82'Feng Jin (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)2-0
-
86'2-0Wing Kai Orr Matthew Elliot
Eden Karzev -
86'2-0Zhang Yudong
Hu Ruibao -
87'Shimeng Bao
Li Shuai2-0 -
88'Lv Wenjun
Matias Ezequiel Vargas Martin2-0
-
Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai2Li Ang3Jiang Guangtai4Wang Shenchao22Matheus Isaias dos Santos16Xu Xin10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa12Tiago Leonco23Wai-Tsun Dai3Tian YiNong36Eden Karzev7Thiago Andrade2Zhang Wei15Yu Rui25Hu Ruibao5Song Yue16Zhi Li35Wei Minzhe
- Đội hình dự bị
-
27Feng Jin23Fu Huan20Yang Shiyuan31Shimeng Bao11Lv Wenjun12Wei Chen5Linpeng Zhang37Chen Xuhuang6Cai Huikang45Liu Xiaolong38Deming Li33Liu ZhurunNizamdin Ependi 31Zhu Baojie 33Behram Abduweli 27Zhang Yudong 28Wing Kai Orr Matthew Elliot 19Zhao Shi 14Li Zhizhao 1Qiao Wang 4Hao Wang 24Ruan Yang 44Zhou Dadi 8Hujahmat Shahsat 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
520Số đường chuyền326
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
15Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass28
-
-
117Pha tấn công49
-
-
66Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc