Kết quả Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 27/04
Kết quả Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Nhận định Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 27/4
Đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202418:35
-
Shanghai Port 41Shanghai Shenhua 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.10X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Shanghai Port vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
3'0-0Gao Tianyi
-
16'Zhen ao Wang0-0
-
43'Li Ang0-0
-
59'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Li Ang)1-0
-
60'1-0Wai-Tsun Dai
Gao Tianyi -
60'1-0Xie PengFei
Cephas Malele -
61'Matheus Isaias dos Santos1-0
-
68'Cai Huikang
Matheus Isaias dos Santos1-0 -
69'Li Shenglong
Gustavo Henrique da Silva Sousa1-0 -
75'1-0Yu Hanchao
Xu Haoyang -
80'1-0Wang Haijian
Ibrahim Amadou -
81'Xu Xin
Leonardo Cittadini1-0 -
81'Wang Shenchao
Zhen ao Wang1-0 -
81'1-0Yang Zexiang
-
89'Linpeng Zhang
Li Ang1-0 -
90'1-1Joao Carlos Teixeira (Assist:Andreas Dlopst)
-
90'Yan Junling1-1
-
90'1-1Wang Haijian
-
90'1-1Wang Haijian Goal Disallowed
-
Shanghai Port vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-4-21Yan Junling32Li Shuai2Li Ang3Jiang Guangtai19Zhen ao Wang8Oscar Dos Santos Emboaba Junior10Matias Ezequiel Vargas Martin22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa9Andreas Dlopst11Cephas Malele10Joao Carlos Teixeira7Xu Haoyang6Ibrahim Amadou17Gao Tianyi15Wu Xi4Jiang Shenglong5Zhu Chenjie16Yang Zexiang30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
6Cai Huikang14Li Shenglong4Wang Shenchao16Xu Xin5Linpeng Zhang12Wei Chen31Shimeng Bao28He Guan13Zhen Wei27Feng Jin11Lv Wenjun17William Rupert James DonkinXie PengFei 14Wai-Tsun Dai 8Yu Hanchao 20Wang Haijian 33Ma Zhen 1Eddy Francois 32Jin Yangyang 22Jin Shunkai 3Zhou Junchen 29Liu Yujie 39Cao Yunding 28Fei Ernanduo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatLeonid Slutskiy
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
369Số đường chuyền405
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị5
-
-
19Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn10
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
15Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
97Pha tấn công100
-
-
37Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc