Kết quả Shanghai Port vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 14/04
Kết quả Shanghai Port vs Shandong Taishan
Nhận định Shanghai Port vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 14/4
Đối đầu Shanghai Port vs Shandong Taishan
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202418:35
-
Shanghai Port 34Shandong Taishan 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.931
1.79X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Shanghai Port vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
6'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Leonardo Cittadini)1-0
-
12'1-1Linpeng Zhang(OW)
-
21'1-1Pedro Delgado
Matheus Antonio Souza Dos Santos -
22'Linpeng Zhang1-1
-
23'1-2Pedro Delgado (Assist:Liao Lisheng)
-
29'1-3Jadson Cristiano Silva de Morais (Assist:Xinghan Wu)
-
32'1-3Gao Zhunyi
-
33'Leonardo Cittadini2-3
-
46'Li Ang
Linpeng Zhang2-3 -
54'Wu Lei (Assist:Li Shuai)3-3
-
63'3-3Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Jadson Cristiano Silva de Morais -
63'3-3Yuanyi Li
Xinghan Wu -
63'3-3Tong Lei
Mewlan Mijit -
69'Xu Xin
Leonardo Cittadini3-3 -
70'Zhen ao Wang3-3
-
73'Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)4-3
-
75'4-3Tong Lei
-
79'4-3Chen Pu
Zhengyu Huang -
85'Wang Shenchao
Zhen ao Wang4-3 -
90'Feng Jin
Gustavo Henrique da Silva Sousa4-3 -
90'Lv Wenjun
Li Shuai4-3 -
90'Oscar Dos Santos Emboaba Junior4-3
-
Shanghai Port vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-3-31Yan Junling19Zhen ao Wang5Linpeng Zhang3Jiang Guangtai32Li Shuai8Oscar Dos Santos Emboaba Junior22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini10Matias Ezequiel Vargas Martin9Gustavo Henrique da Silva Sousa7Wu Lei7Matheus Antonio Souza Dos Santos28Mewlan Mijit17Xinghan Wu20Liao Lisheng35Zhengyu Huang10Valeri Qazaishvili33Gao Zhunyi4Jadson Cristiano Silva de Morais31Jianfei Zhao11Yang Liu26Shibo Liu
- Đội hình dự bị
-
2Li Ang16Xu Xin4Wang Shenchao11Lv Wenjun27Feng Jin12Wei Chen13Zhen Wei28He Guan31Shimeng Bao6Cai Huikang17William Rupert James Donkin14Li ShenglongPedro Delgado 8Tong Lei 2Yuanyi Li 22Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 32Chen Pu 29Han Rongze 18Ji Xiang 37Songchen Shi 15Shi Ke 27Abdurasul Abudulam 30Liu Guobao 36Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút16
-
-
13Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
22Sút Phạt26
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
387Số đường chuyền312
-
-
21Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị5
-
-
24Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua9
-
-
23Rê bóng thành công31
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách13
-
-
123Pha tấn công100
-
-
47Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc