Kết quả Shanghai Port vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 09/08
Kết quả Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Nhận định Shanghai Port vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 9/8
Đối đầu Shanghai Port vs Meizhou Hakka
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202418:35
-
Meizhou Hakka 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.94+2.75
0.78O 3.5
0.79U 3.5
0.931
1.03X
11.002
36.00Hiệp 1-1.25
1.02+1.25
0.70O 1.5
0.83U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 22
-
Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
3'Wu Lei (Assist:Wang Shenchao)1-0
-
20'1-0Wang Jianan
-
30'1-0Rao Weihui
-
31'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)2-0
-
34'2-1Rodrigo Henrique (Assist:Yang Chaosheng)
-
38'Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)3-1
-
45'Wu Lei4-1
-
46'Xu Xin
Leonardo Cittadini4-1 -
46'4-1Tze Nam Yue
Zhechao Chen -
46'4-1Zhiwei Wei
Shi Liang -
61'Yang Shiyuan
Matheus Isaias dos Santos4-1 -
62'4-1Yin Congyao
Tyrone Conraad -
63'Wu Lei5-1
-
65'Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)6-1
-
69'Matias Ezequiel Vargas Martin7-1
-
71'Fu Huan
Li Shuai7-1 -
72'Gustavo Henrique da Silva Sousa Goal Disallowed7-1
-
76'7-1Li Ning
Ye Chugui -
77'7-1Yin Hongbo
Rodrigo Henrique -
82'7-2Yang Chaosheng (Assist:Li Ning)
-
84'Lv Wenjun
Oscar Dos Santos Emboaba Junior7-2 -
84'Feng Jin
Wu Lei7-2
-
Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei3Jiang Guangtai4Wang Shenchao18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa8Tyrone Conraad16Yang Chaosheng25Rodrigo Henrique7Ye Chugui38Yongjia Li13Shi Liang20Wang Jianan3Ximing Pan31Rao Weihui15Zhechao Chen41Guo Quanbo
- Đội hình dự bị
-
16Xu Xin20Yang Shiyuan23Fu Huan11Lv Wenjun27Feng Jin12Wei Chen31Shimeng Bao2Li Ang5Linpeng Zhang6Cai Huikang33Liu Zhurun45Liu XiaolongTze Nam Yue 29Zhiwei Wei 42Yin Congyao 12Li Ning 14Yin Hongbo 10Cheng Yuelei 18Deng Xiongtao 35Darick Kobie Morris 11Nebojsa Kosovic 27John Mary 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút8
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút1
-
-
8Sút Phạt17
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
474Số đường chuyền237
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua11
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
17Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass16
-
-
90Pha tấn công48
-
-
68Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc