Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC, 19h00 ngày 22/05
Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 22/5
Đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202419:00
-
Shanghai Port 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
1.00O 2.5
0.40U 2.5
1.801
1.44X
4.402
5.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
8'Li Shuai0-0
-
36'0-0Yiming Yang
-
43'0-0Felipe Silva
-
62'0-0Romulo Jose Pacheco da Silva
Mirahmetjan Muzepper -
64'Zhen Wei0-0
-
66'Leonardo Cittadini0-0
-
67'Wang Shenchao
Li Shuai0-0 -
71'0-0Hu Ruibao
Yang Shuai -
71'0-0Ai Kesen
Shihao Wei -
77'Feng Jin
Gustavo Henrique da Silva Sousa0-0 -
77'Xu Xin
Leonardo Cittadini0-0 -
83'Feng Jin Penalty awarded0-0
-
87'0-0Hu Ruibao
-
87'Oscar Dos Santos Emboaba Junior1-0
-
88'1-0Wu Lei
Tim Chow -
88'1-0Dinghao Yan
Hetao Hu -
90'Oscar Dos Santos Emboaba Junior1-0
-
90'Matias Ezequiel Vargas Martin2-0
-
90'Lv Wenjun
Wu Lei2-0
-
Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei3Jiang Guangtai19Zhen ao Wang18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa21Felipe Silva7Shihao Wei8Tim Chow39Chao Gan25Mirahmetjan Muzepper2Hetao Hu4Timo Letschert23Yiming Yang28Yang Shuai11Yahav Gurfinkel16Jian Tao
- Đội hình dự bị
-
4Wang Shenchao27Feng Jin16Xu Xin11Lv Wenjun12Wei Chen28He Guan31Shimeng Bao2Li Ang17William Rupert James Donkin6Cai Huikang14Li Shenglong33Liu ZhurunRomulo Jose Pacheco da Silva 10Hu Ruibao 5Ai Kesen 9Wu Lei 17Dinghao Yan 15Geng Xiao Feng 1Liu Tao 26Dong Yanfeng 19Xin Tang 3Feng Zhuo Yi 6Mutellip Iminqari 29Tang Chuang 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
477Số đường chuyền307
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách9
-
-
110Pha tấn công80
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc