Kết quả Shanghai Port vs Changchun Yatai, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Shanghai Port vs Changchun Yatai
Nhận định Shanghai Port vs Changchun YaTai, 19h00 ngày 10/5
Đối đầu Shanghai Port vs Changchun Yatai
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/05/202419:00
-
Shanghai Port 15Changchun Yatai 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.80O 3
0.85U 3
0.851
1.18X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Shanghai Port vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
5'0-0Guilherme Costa Marques
-
8'Gustavo Henrique da Silva Sousa1-0
-
28'Wu Lei Penalty cancelled1-0
-
29'Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)2-0
-
32'2-1Sun GuoLiang
-
38'2-1Yiran He
Liao Chengjian -
44'Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Zhen ao Wang)3-1
-
49'Wu Lei (Assist:Leonardo Cittadini)4-1
-
50'Zhang Huachen
Guilherme Costa Marques4-1 -
58'4-2Robert Beric
-
71'Wang Shenchao
Zhen ao Wang4-2 -
72'Liu Zhurun
Gustavo Henrique da Silva Sousa4-2 -
78'4-2Tian Yuda
Robert Beric -
79'4-2Lv Wenjun
Matias Ezequiel Vargas Martin -
80'Wang Jinxian
Wang Yu4-2 -
81'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Wu Lei)5-2
-
84'Xu Xin
Leonardo Cittadini5-2 -
85'5-2Shimeng Bao
Li Shuai -
86'Shimeng Bao5-2
-
86'5-2Zhang Yufeng
Sergio Antonio Soler Serginho
-
Shanghai Port vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei3Jiang Guangtai19Zhen ao Wang18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa40Guilherme Costa Marques9Robert Beric44Peter Zulj10Sergio Antonio Soler Serginho35Wang Yu29Long Tan19Liao Chengjian26Yuan Mincheng32Sun GuoLiang24ZhiyuYan28Wang Zhifeng
- Đội hình dự bị
-
4Wang Shenchao16Xu Xin11Lv Wenjun33Liu Zhurun31Shimeng Bao12Wei Chen2Li Ang28He Guan27Feng Jin17William Rupert James Donkin6Cai Huikang14Li ShenglongYiran He 34Zhang Huachen 6Wang Jinxian 8Zhang Yufeng 20Tian Yuda 15Wu Yake 23Xinyang Yang 14Lazar Rasic 4Abduhamit Abdugheni 2Liu Yun 7Sabit Abdusalam 30Zhenyu He 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
523Số đường chuyền436
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị5
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
2Cản phá thành công0
-
-
3Thử thách10
-
-
91Pha tấn công97
-
-
77Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc