Kết quả Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 25/05
Kết quả Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown
Nhận định Shandong Taishan vs Zhejiang Professional, 18h35 ngày 25/5
Đối đầu Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202418:35
-
Shandong Taishan 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.97O 3.25
0.95U 3.25
0.751
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
14'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Yuanyi Li)1-0
-
20'Yuanyi Li (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos)2-0
-
43'Zheng Zheng3-0
-
46'3-0Junsheng Yao
Cheng Jin -
46'3-0Alexander Ndoumbou
Zhang Jiaqi -
60'3-0Gu Bin
Li Tixiang -
62'Pedro Delgado
Jia Feifan3-0 -
63'Jadson Cristiano Silva de Morais
Shi Ke3-0 -
72'3-0Lucas Possignolo
-
73'3-0Franko Andrijasevic
-
80'Abdurasul Abudulam
Binbin Liu3-0 -
81'Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Zhengyu Huang3-0 -
81'3-0Jean Evrard Kouassi
Deabeas Owusu-Sekyere -
90'Abdurasul Abudulam3-0
-
90'Jianfei Zhao
Yuanyi Li3-0
-
Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-4-214Wang Da Lei11Yang Liu5Zheng Zheng27Shi Ke17Xinghan Wu16Jia Feifan35Zhengyu Huang22Yuanyi Li21Binbin Liu10Valeri Qazaishvili9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos45Leonardo Nascimento Lopes de Souza22Cheng Jin11Franko Andrijasevic7Deabeas Owusu-Sekyere10Li Tixiang29Zhang Jiaqi26Sun Guowen2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
8Pedro Delgado4Jadson Cristiano Silva de Morais30Abdurasul Abudulam32Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic31Jianfei Zhao26Shibo Liu18Han Rongze13Zhang Chi15Songchen Shi2Tong Lei29Chen Pu23Xie WennengAlexander Ndoumbou 8Junsheng Yao 6Gu Bin 31Jean Evrard Kouassi 17Dong Chunyu 1Sun Zheng Ao 4Chang Wang 3Haofan Liu 5Dong Yu 19Gao Di 9Wu Wei 14Wang Yudong 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
5Cản sút7
-
-
10Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
404Số đường chuyền400
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua7
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
17Đánh chặn12
-
-
1Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
16Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
103Pha tấn công74
-
-
65Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc