Kết quả Shandong Taishan vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 18/10
Kết quả Shandong Taishan vs Tianjin Tigers
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Tianjin Jinmen Tiger, 18h35 ngày 18/10
Đối đầu Shandong Taishan vs Tianjin Tigers
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202418:35
-
Shandong Taishan 14Tianjin Tigers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 3
0.96U 3
0.801
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Shandong Taishan vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
17'Binbin Liu1-0
-
37'Valeri Qazaishvili (Assist:Chen Pu)2-0
-
46'2-1Xadas
-
46'Jose Joaquim de Carvalho
Binbin Liu2-1 -
46'2-1Shi Yan
Su Yuanjie -
47'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili)3-1
-
63'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Peng Xinli)4-1
-
64'Shi Ke
Zheng Zheng4-1 -
64'Yuanyi Li
Peng Xinli4-1 -
71'4-1Guo Hao
Peng fei Han -
71'4-1Wang Xianjun
Yang Zihao -
74'Gao Zhunyi
Tong Lei4-1 -
74'Pedro Delgado
Chen Pu4-1 -
78'4-1Wang Zhenghao
Andrea Compagno -
83'4-1Liu Junxian
Ba Dun -
84'4-1Diogo Silva
-
87'Gao Zhunyi4-1
-
Shandong Taishan vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-4-214Wang Da Lei11Yang Liu5Zheng Zheng3Marcel Scalese2Tong Lei29Chen Pu35Zhengyu Huang25Peng Xinli21Binbin Liu10Valeri Qazaishvili9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos9Andrea Compagno29Ba Dun8Xadas7Albion Ademi21Mile Skoric14Huang Jiahui32Su Yuanjie31Diogo Silva6Peng fei Han16Yang Zihao25Bingliang Yan
- Đội hình dự bị
-
19Jose Joaquim de Carvalho27Shi Ke22Yuanyi Li33Gao Zhunyi8Pedro Delgado41Sun Qihang26Shibo Liu31Jianfei Zhao13Zhang Chi6Wang Tong30Abdurasul Abudulam23Xie WennengShi Yan 40Wang Xianjun 4Guo Hao 36Wang Zhenghao 3Liu Junxian 19Li Yuefeng 1Fang Jingqi 22Junlong Xiao 24Yumiao Qian 23Yu Yang 5Sun XueLong 17Xingliang Zhang 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
350Số đường chuyền470
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
9Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công23
-
-
12Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass31
-
-
89Pha tấn công109
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc