Kết quả Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 16/05
Kết quả Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định Shandong Taishan vs Shenzhen Peng City, 18h35 ngày 16/5
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202418:35
-
Shandong Taishan 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
0.91O 3.25
0.91U 3.25
0.811
1.22X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
1.00O 1.25
0.64U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
11'0-1Edu Garcia (Assist:Zhang Yudong)
-
26'Gao Zhunyi1-1
-
27'1-1Samuel Armenteros
Edu Garcia -
28'1-1Rade Dugalic
-
41'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili)2-1
-
46'Jia Feifan
Yuanyi Li2-1 -
68'Valeri Qazaishvili (Assist:Xie Wenneng)3-1
-
69'3-1Ruan Yang
Behram Abduweli -
77'Binbin Liu
Xie Wenneng3-1 -
77'Chen Pu
Liao Lisheng3-1 -
80'3-1Xiao kun
Tian YiNong -
80'3-1Lin Chuangyi
Zhang Yudong -
80'3-1Wing Kai Orr Matthew Elliot
Thiago Andrade -
82'3-2Rade Dugalic (Assist:Wing Kai Orr Matthew Elliot)
-
88'Jia Feifan3-2
-
90'Pedro Delgado
Valeri Qazaishvili3-2 -
90'Yang Liu
Zhengyu Huang3-2
-
Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-4-226Shibo Liu33Gao Zhunyi31Jianfei Zhao27Shi Ke17Xinghan Wu22Yuanyi Li35Zhengyu Huang20Liao Lisheng23Xie Wenneng9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos10Valeri Qazaishvili27Behram Abduweli10Jorge Ortiz28Zhang Yudong11Edu Garcia7Thiago Andrade3Tian YiNong24Hao Wang15Yu Rui20Rade Dugalic2Zhang Wei14Zhao Shi
- Đội hình dự bị
-
30Abdurasul Abudulam29Chen Pu8Pedro Delgado18Han Rongze16Jia Feifan21Binbin Liu11Yang Liu15Songchen Shi2Tong Lei14Wang Da Lei13Zhang Chi5Zheng ZhengSamuel Armenteros 9Nizamdin Ependi 31Lin Chuangyi 6Zhi Li 16Nan Song 21Wing Kai Orr Matthew Elliot 19Peng Peng 13Ruan Yang 44Song Yue 5Xiao kun 22Zhou Dadi 8Zhu Baojie 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
9Sút Phạt21
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
376Số đường chuyền455
-
-
22Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
35Rê bóng thành công32
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách14
-
-
110Pha tấn công137
-
-
28Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc