Kết quả Shandong Taishan vs Meizhou Hakka, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202414:30
-
Shandong Taishan 22Meizhou Hakka 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.90O 3
0.72U 3
1.021
2.05X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
16'Valeri Qazaishvili (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos)1-0
-
21'1-0Liao JunJian
-
39'Xie Wenneng1-0
-
41'Yuanyi Li1-0
-
43'1-1John Mary (Assist:Rodrigo Henrique)
-
46'Peng Xinli
Xie Wenneng1-1 -
60'Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Valeri Qazaishvili)2-1
-
66'2-1Rodrigo Henrique
-
68'2-1Wang Jianan
Yang Chaosheng -
68'2-1Zhiwei Wei
Shi Liang -
68'Shi Ke
Zheng Zheng2-1 -
68'Zhengyu Huang
Yuanyi Li2-1 -
69'2-1Tze Nam Yue
-
72'2-1Tze Nam Yue Card changed
-
79'Bi Jinhao
Valeri Qazaishvili2-1 -
79'Zhang Chi
Jose Joaquim de Carvalho2-1 -
81'2-1Li Ning
Rao Weihui -
83'2-1Nebojsa Kosovic
-
83'2-1Nebojsa Kosovic
-
89'2-1Yin Congyao
Ye Chugui
-
Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-4-214Wang Da Lei11Yang Liu5Zheng Zheng3Marcel Scalese33Gao Zhunyi10Valeri Qazaishvili22Yuanyi Li20Liao Lisheng23Xie Wenneng19Jose Joaquim de Carvalho9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos28John Mary16Yang Chaosheng25Rodrigo Henrique7Ye Chugui13Shi Liang27Nebojsa Kosovic29Tze Nam Yue6Liao JunJian11Darick Kobie Morris31Rao Weihui18Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
25Peng Xinli27Shi Ke35Zhengyu Huang24Bi Jinhao13Zhang Chi41Sun Qihang26Shibo Liu17Xinghan Wu21Binbin Liu30Abdurasul Abudulam29Chen Pu8Pedro DelgadoWang Jianan 20Zhiwei Wei 42Li Ning 14Yin Congyao 12Guo Quanbo 41Sijie Zhang 36Zhechao Chen 15Tian Ziyi 5Yihu Yang 17Ximing Pan 3Yongjia Li 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút2
-
-
9Sút Phạt23
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
486Số đường chuyền385
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua5
-
-
30Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người4
-
-
13Đánh chặn14
-
-
12Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
32Cản phá thành công26
-
-
17Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass13
-
-
109Pha tấn công95
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc