Kết quả Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng, 14h30 ngày 22/09
Kết quả Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng
Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.80O 2.75
0.92U 2.75
0.821
2.20X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.70-0
1.02O 1
0.67U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 26
-
Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
5'0-0Behram Abduweli
-
7'0-1Rade Dugalic
-
13'0-2Edu Garcia (Assist:Thiago Andrade)
-
20'0-2Song Yue
-
21'Matheus indio (Assist:Nelson Luz)1-2
-
23'Zhang Xiuwei (Assist:Nelson Luz)2-2
-
26'Varazdat Haroyan2-2
-
45'Chen Yuhao2-2
-
45'Zhang Xiuwei2-2
-
46'2-2Hu Ruibao
Song Yue -
62'He Longhai
Matheus indio2-2 -
71'Chen Po-Liang
Zhang Xiuwei2-2 -
73'Feng Gang2-2
-
85'Jin Yangyang
Feng Gang2-2 -
85'Liuyu Duan
A Lan2-2 -
89'Rade Dugalic(OW)3-2
-
90'3-2Wing Kai Orr Matthew Elliot
Zhi Li -
90'3-2Zhou Dadi
Zhang Wei -
90'3-2Hujahmat Shahsat
Wai-Tsun Dai
-
Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Youth Island4-2-3-135Shi Xiao Tian3Zhao Honglue36Sun Jie33Varazdat Haroyan32Chen Yuhao20Matheus indio14Feng Gang19Jean-David Beauguel8Zhang Xiuwei10Nelson Luz11A Lan23Wai-Tsun Dai11Edu Garcia27Behram Abduweli5Song Yue36Eden Karzev7Thiago Andrade2Zhang Wei15Yu Rui20Rade Dugalic16Zhi Li35Wei Minzhe
- Đội hình dự bị
-
30He Longhai17Chen Po-Liang4Jin Yangyang24Liuyu Duan1Ji Jiabao5Liu Pujin27Yang Bo Yu18Pu Shihao2Song Bowei22Abduhelil Osmanjan39Wenjie Lei16Chen XiangyuHu Ruibao 25Hujahmat Shahsat 34Zhou Dadi 8Wing Kai Orr Matthew Elliot 19Li Zhizhao 1Zhao Shi 14Hao Wang 24Nizamdin Ependi 31Ruan Yang 44Zhu Baojie 33Tiago Leonco 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiayi ShaoChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
357Số đường chuyền245
-
-
68%Chuyền chính xác60%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn13
-
-
24Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass24
-
-
82Pha tấn công84
-
-
30Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc