Kết quả Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.86O 3
0.76U 3
0.941
4.25X
3.952
1.51Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
19'0-0Felipe Silva Goal Disallowed
-
25'Nelson Luz1-0
-
46'1-0Hetao Hu
Tang Miao -
46'1-0Manuel Emilio Palacios Murillo
Shihao Wei -
60'1-1Hetao Hu (Assist:Felipe Silva)
-
80'He Longhai
Nelson Luz1-1 -
82'1-1Yiming Yang
-
88'1-1Xin Tang
Felipe Silva -
90'Liuyu Duan
Zhang Xiuwei1-1
-
Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Youth Island4-4-235Shi Xiao Tian3Zhao Honglue36Sun Jie33Varazdat Haroyan32Chen Yuhao9Jose Brayan Riascos Valencia20Matheus indio14Feng Gang10Nelson Luz19Jean-David Beauguel8Zhang Xiuwei10Romulo Jose Pacheco da Silva21Felipe Silva7Shihao Wei20Tang Miao8Tim Chow6Feng Zhuo Yi11Yahav Gurfinkel4Timo Letschert23Yiming Yang19Dong Yanfeng16Jian Tao
- Đội hình dự bị
-
30He Longhai24Liuyu Duan1Ji Jiabao2Song Bowei4Jin Yangyang27Yang Bo Yu5Liu Pujin6Ge Zhen22Abduhelil Osmanjan17Chen Po-Liang39Wenjie Lei11A LanHetao Hu 2Manuel Emilio Palacios Murillo 31Tang Chuang 24Geng Xiao Feng 1Yang Shuai 28Wu Lei 17Li Yang 22Mirahmetjan Muzepper 25Dinghao Yan 15Xin Tang 3Mutellip Iminqari 29Chao Gan 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiayi ShaoSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Qingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
18Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
425Số đường chuyền318
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
2Thay người3
-
-
10Đánh chặn9
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass23
-
-
76Pha tấn công82
-
-
23Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc