Kết quả Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 07/07
Kết quả Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island
Nhận định Qingdao Hainiu vs Qingdao West Coast, 18h35 ngày 7/7
Đối đầu Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202418:35
-
Qingdao Manatee 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.75
0.81U 2.75
0.911
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.80O 1.25
0.99U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 18
-
Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
12'Hailong Li0-0
-
14'0-1A Lan
-
21'Martin Boakye (Assist:Song Long)1-1
-
29'Diego Hipolito Silva Lopes (Assist:Evans Kangwa)2-1
-
33'Liu Jiashen2-1
-
43'Martin Boakye (Assist:Elvis Saric)3-1
-
45'Martin Boakye Goal awarded3-1
-
46'3-1Liuyu Duan
Wenjie Lei -
46'3-1Pu Shihao
Zhao Honglue -
53'3-1Chen Yuhao
-
67'Mu Pengfei3-1
-
72'3-1He Longhai
Nelson Luz -
79'Zhang Wei
Martin Boakye3-1 -
79'Long Wei
Zhong Jin Bao3-1 -
80'3-1Varazdat Haroyan
-
83'Junshuai Liu
Liu Jiashen3-1 -
84'3-1Tan Kaiyuan
Jose Brayan Riascos Valencia -
90'Nikola Radmanovac
Diego Hipolito Silva Lopes3-1 -
90'Chunxin Chen
Wang Chien Ming3-1 -
90'3-1Chen Po-Liang
Matheus indio
-
Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee4-2-3-128Mu Pengfei23Song Long24Xu Dong33Liu Jiashen16Hailong Li7Elvis Saric30Zhong Jin Bao25Wang Chien Ming20Diego Hipolito Silva Lopes10Evans Kangwa11Martin Boakye9Jose Brayan Riascos Valencia10Nelson Luz11A Lan39Wenjie Lei8Zhang Xiuwei20Matheus indio32Chen Yuhao33Varazdat Haroyan4Jin Yangyang3Zhao Honglue35Shi Xiao Tian
- Đội hình dự bị
-
32Long Wei38Zhang Wei3Junshuai Liu26Nikola Radmanovac12Chunxin Chen22Liu Zhenli5Sha Yibo18Wang Zihao27Zheng Long6Weicheng Liu21Jiang Ning17Jinghang HuPu Shihao 18Liuyu Duan 24He Longhai 30Tan Kaiyuan 13Chen Po-Liang 17Yerjet Yerzat 28Ge Zhen 6Yang Bo Yu 27Liu Pujin 5Feng Gang 14Abduhelil Osmanjan 22Jean-David Beauguel 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút22
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài17
-
-
4Cản sút7
-
-
10Sút Phạt18
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
358Số đường chuyền485
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công123
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc