Kết quả Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
Nhận định Qingdao Hainiu vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 10/5
Đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/05/202418:00
-
Qingdao Manatee 3 12Nantong Zhiyun 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
0.97O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.38X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.72-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
21'0-0Liu Jiashen
Milos Milovic -
21'Junshuai Liu0-0
-
33'0-0Izuchukwu Jude Anthony
-
34'Jose de Jesus Godinez Navarro0-0
-
38'Issa Kallon
Kevin Nzuzi Mata0-0 -
60'Hailong Li0-0
-
62'0-0Wang Chien Ming
Chunxin Chen -
64'Zhang Wei
Diego Hipolito Silva Lopes0-0 -
68'0-1Wang Chien Ming (Assist:Evans Kangwa)
-
69'0-1Song Haoyu
Shinar Yeljan -
70'Sha Yibo
Xu Dong0-1 -
76'Wang Chien Ming1-1
-
77'Zheng Haoqian
Zilei Jiang1-1 -
82'1-1Nu ai li·Zi ming
Ye Daochi -
82'Nu ai li·Zi ming (Assist:Zheng Haoqian)2-1
-
86'Hailong Li2-1
-
91'2-1Issa Kallon
-
93'2-1Luo Xin
-
98'Wei Lai
Luo Xin2-1 -
98'2-1David Puclin No goal confirmed
-
99'2-2Luo Xin (Assist:Jose de Jesus Godinez Navarro)
-
Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee4-4-1-128Mu Pengfei24Xu Dong4Milos Milovic3Junshuai Liu16Hailong Li10Evans Kangwa7Elvis Saric32Long Wei12Chunxin Chen20Diego Hipolito Silva Lopes11Martin Boakye9Jose de Jesus Godinez Navarro18Zilei Jiang25Cao Kang16David Puclin7Kevin Nzuzi Mata4Shinar Yeljan5Ma Sheng20Izuchukwu Jude Anthony34Luo Xin26Ye Daochi14Zhao Chen
- Đội hình dự bị
-
33Liu Jiashen25Wang Chien Ming38Zhang Wei5Sha Yibo22Liu Zhenli14Suda Li30Zhong Jin Bao6Weicheng Liu18Wang Zihao27Zheng Long8Ma Xingyu17Jinghang HuIssa Kallon 10Song Haoyu 13Zheng Haoqian 29Nu ai li·Zi ming 11Wei Lai 2Li hua Yang 1Qiu Zhongyi 36Wei Liu 15Wang Jie 3Liao Lei 31Lu Yongtao 38Ye Liu 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovDavid Patricio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút5
-
-
9Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
345Số đường chuyền328
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
31Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công4
-
-
9Thử thách6
-
-
95Pha tấn công99
-
-
71Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc