Kết quả Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 17/05
Kết quả Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 17/5
Đối đầu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202418:35
-
Meizhou Hakka 21Chengdu Rongcheng FC 2 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.74O 2.75
0.79U 2.75
0.951
4.33X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.75O 1.25
0.96U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
2'0-0Yang Fan Card changed
-
3'0-0Yang Fan
-
6'Rao Weihui0-0
-
19'0-1Shihao Wei (Assist:Ai Kesen)
-
31'Li Ning
Rao Weihui0-1 -
46'0-1Felipe Silva
Ai Kesen -
46'Chen Jie
Shi Liang0-1 -
46'0-1Yiming Yang
Dinghao Yan -
48'0-2Shihao Wei (Assist:Felipe Silva)
-
54'Rooney Eva Wankewai
Zhechao Chen0-2 -
57'Tze Nam Yue0-2
-
64'0-2Romulo Jose Pacheco da Silva
Shihao Wei -
69'0-2Yahav Gurfinkel
-
71'0-3Chao Gan
-
76'Yin Congyao
Nebojsa Kosovic0-3 -
76'Ye Chugui (Assist:Tyrone Conraad)1-3
-
76'Yin Hongbo
Rodrigo Henrique1-3 -
76'Ye Chugui Goal awarded1-3
-
77'1-3Mirahmetjan Muzepper
Tim Chow -
86'1-4Felipe Silva (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)
-
86'1-4Hu Ruibao
Yang Shuai -
90'1-4Tang Miao
-
90'Ye Chugui1-4
-
Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka3-4-318Cheng Yuelei11Darick Kobie Morris6Liao JunJian31Rao Weihui15Zhechao Chen27Nebojsa Kosovic13Shi Liang29Tze Nam Yue7Ye Chugui8Tyrone Conraad25Rodrigo Henrique7Shihao Wei9Ai Kesen15Dinghao Yan20Tang Miao8Tim Chow39Chao Gan11Yahav Gurfinkel27Yang Fan4Timo Letschert28Yang Shuai16Jian Tao
- Đội hình dự bị
-
30Chen Jie41Guo Quanbo14Li Ning38Yongjia Li1Mai Gaoling9Rooney Eva Wankewai5Tian Ziyi20Wang Jianan42Zhiwei Wei17Yihu Yang12Yin Congyao10Yin HongboDong Yanfeng 19Felipe Silva 21Feng Zhuo Yi 6Geng Xiao Feng 1Hetao Hu 2Hu Ruibao 5Mutellip Iminqari 29Mirahmetjan Muzepper 25Romulo Jose Pacheco da Silva 10Tang Chuang 24Wu Lei 17Yiming Yang 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt18
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
629Số đường chuyền304
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
5Thử thách12
-
-
131Pha tấn công85
-
-
73Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc