Kết quả Henan Football Club vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 17/05
Kết quả Henan Football Club vs Wuhan Three Towns
Nhận định Henan Professional vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 17/5
Đối đầu Henan Football Club vs Wuhan Three Towns
Phong độ Henan Football Club gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.91O 2.75
0.89U 2.75
0.831
2.01X
3.402
2.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Henan Football Club vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Henan Football Club vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
14'0-1Darlan Pereira Mendes (Assist:Afrden Asqer)
-
27'Yang Yilin Penalty awarded0-1
-
28'0-1Ren Hang
-
30'Bruno Nazario1-1
-
36'1-1Zhang Xiaobin
-
39'1-2Darlan Pereira Mendes (Assist:Pedro Henrique Alves de Almeid)
-
41'1-2Darlan Pereira Mendes Goal awarded
-
46'Haofeng Xu
Yang Kuo1-2 -
46'Huang Ruifeng
Liu Bin1-2 -
60'Chen Keqiang
Yang Yilin1-2 -
62'Chen Keqiang2-2
-
64'2-2Umidjan Yusup
Ren Hang -
69'2-2Luo Senwen
Tao Qianglong -
70'2-2Liu Dianzuo
-
84'2-3Pedro Henrique Alves de Almeid
-
85'Boyuan Feng
Frank Acheampong2-3 -
89'2-3Denny Wang
Darlan Pereira Mendes -
89'2-3Liu Yiming
Liu Ruofan -
89'2-3Liu Yue
Afrden Asqer -
90'Han Dong
Bruno Nazario2-3 -
90'Li Songyi2-3
-
Henan Football Club vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Henan Football Club4-3-317Jinshuai Wang8Djordje Denic16Yang Kuo15Liu Bin6Wang Shangyuan20Nemanja Covic11Frank Acheampong19Yang Yilin40Bruno Nazario24Li Songyi36Iago Justen Maidana Martins20Afrden Asqer9Pedro Henrique Alves de Almeid8Liu Ruofan23Ren Hang12Zhang Xiaobin37Darlan Pereira Mendes7Tao Qianglong5Park Ji Soo4Jiang Zhipeng25Deng Hanwen32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
21Chen Keqiang14Du Zhixuan9Boyuan Feng3Oliver Gerbig5Gu Cao29Han Dong22Huang Ruifeng23Ke Zhao32Li Tenglong27Niu Ziyi13Haofeng Xu26Xu JiaminXing Chen 38Abraham Halik 6Liu Yiming 18Liu Yue 19Luo Senwen 10Zixi Min 42Shewketjan Tayir 15Denny Wang 28Wei Minzhe 1Umidjan Yusup 40Zhang Hui 16Tao Zhang 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nam Ki ilRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Henan Football Club vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Henan Football ClubWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
341Số đường chuyền333
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn13
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách10
-
-
113Pha tấn công93
-
-
56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc