Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 10/04
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional, 18h35 ngày 10/4
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.75
0.96U 2.75
0.761
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 1
0.74U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5
-
Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
17'0-0Dong Yu
-
24'Timo Letschert (Assist:Tim Chow)1-0
-
25'1-0Gu Bin
Alexander Ndoumbou -
45'1-0Li Tixiang
-
46'1-0Yue Xin
Dong Yu -
46'Tang Miao
Xin Tang1-0 -
55'Mirahmetjan Muzepper1-0
-
62'1-0Franko Andrijasevic
Li Tixiang -
63'Hu Ruibao
Yiming Yang1-0 -
63'Dinghao Yan
Mirahmetjan Muzepper1-0 -
68'1-0Jean Evrard Kouassi
Cheng Jin -
68'1-0Ablikim Abdusalam
Lucas Possignolo -
71'Shihao Wei (Assist:Tang Miao)2-0
-
77'Andrigo Oliveira de Araujo (Assist:Felipe Silva)3-0
-
81'Feng Zhuo Yi
Andrigo Oliveira de Araujo3-0 -
90'Wu Lei
Shihao Wei3-0 -
90'Tang Miao3-0
-
90'3-0Liang Nuo Heng
-
Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-2-133Zhang Yanru28Yang Shuai4Timo Letschert23Yiming Yang11Yahav Gurfinkel25Mirahmetjan Muzepper8Tim Chow3Xin Tang18Andrigo Oliveira de Araujo7Shihao Wei21Felipe Silva45Leonardo Nascimento Lopes de Souza22Cheng Jin8Alexander Ndoumbou7Deabeas Owusu-Sekyere10Li Tixiang29Zhang Jiaqi19Dong Yu2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo26Sun Guowen33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
20Tang Miao5Hu Ruibao15Dinghao Yan6Feng Zhuo Yi17Wu Lei1Geng Xiao Feng26Liu Tao27Yang Fan39Chao Gan24Tang Chuang9Ai Kesen10Romulo Jose Pacheco da SilvaGu Bin 31Yue Xin 28Franko Andrijasevic 11Ablikim Abdusalam 18Jean Evrard Kouassi 17Dong Chunyu 1Sun Zheng Ao 4Wang dongsheng 20Chang Wang 3Wu Wei 14Junsheng Yao 6Gao Di 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
19Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
371Số đường chuyền458
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
24Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn11
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
95Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc