Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 01/05
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 1/5
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.86O 2.75
0.88U 2.75
0.791
1.57X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
14'0-1Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jiang Zhipeng)
-
22'Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Hu Ruibao)1-1
-
31'1-1Jiang Zhipeng
-
40'1-1Ren Hang
-
46'1-1Chao He
Umidjan Yusup -
46'1-1Liu Ruofan
Tao Qianglong -
55'Shihao Wei2-1
-
59'2-1Afrden Asqer
Liu Yue -
66'2-1Deng Hanwen Card changed
-
67'2-1Deng Hanwen
-
76'Tang Chuang
Romulo Jose Pacheco da Silva2-1 -
76'Yiming Yang
Hu Ruibao2-1 -
81'Dinghao Yan
Mirahmetjan Muzepper2-1 -
81'2-2Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jiang Zhipeng)
-
82'2-2Pedro Henrique Alves de Almeid
-
90'Yiming Yang2-2
-
90'2-2Liu Dianzuo
-
90'Wu Lei
Shihao Wei2-2 -
90'2-2Luo Senwen
Darlan Pereira Mendes
-
Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC4-3-333Zhang Yanru11Yahav Gurfinkel5Hu Ruibao4Timo Letschert20Tang Miao25Mirahmetjan Muzepper39Chao Gan8Tim Chow7Shihao Wei21Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva7Tao Qianglong9Pedro Henrique Alves de Almeid25Deng Hanwen12Zhang Xiaobin37Darlan Pereira Mendes19Liu Yue40Umidjan Yusup23Ren Hang5Park Ji Soo4Jiang Zhipeng32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
23Yiming Yang24Tang Chuang15Dinghao Yan17Wu Lei1Geng Xiao Feng28Yang Shuai27Yang Fan2Hetao Hu26Liu Tao19Dong Yanfeng6Feng Zhuo Yi35Rongxiang LiaoChao He 21Liu Ruofan 8Afrden Asqer 20Luo Senwen 10Wei Minzhe 1Liu Yiming 18Denny Wang 28Shewketjan Tayir 15Zhang Hui 16Abraham Halik 6Chen Xing 38Tao Zhang 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút1
-
-
19Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
531Số đường chuyền293
-
-
17Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
13Đánh chặn2
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
143Pha tấn công62
-
-
81Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc