Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202414:30
-
Shanghai Shenhua 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.89O 3
0.93U 3
0.751
3.30X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
24'0-0Yang Zexiang
-
41'0-0Jiang Shenglong
-
42'Dong Yanfeng (Assist:Yahav Gurfinkel)1-0
-
45'1-1Wu Xi (Assist:Zhu Chenjie)
-
45'Dong Yanfeng1-1
-
45'Manuel Emilio Palacios Murillo1-1
-
46'1-1Gao Tianyi
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic -
46'1-1Wilson Migueis Manafa Janco
Yang Zexiang -
49'Feng Zhuo Yi
Chao Gan1-1 -
49'Li Yang
Dong Yanfeng1-1 -
62'Li Yang1-1
-
71'1-1Joao Carlos Teixeira
-
72'1-1Yu Hanchao
Cephas Malele -
74'Shihao Wei
Manuel Emilio Palacios Murillo1-1 -
78'1-1Wang Haijian
Ibrahim Amadou -
81'1-2Yu Hanchao (Assist:Jiang Shenglong)
-
87'Tang Chuang
Yang Shuai1-2 -
87'Xin Tang
Hetao Hu1-2 -
87'Feng Zhuo Yi1-2
-
90'1-2Jiang Shenglong
-
90'Felipe Silva1-2
-
90'1-2Eddy Francois
Joao Carlos Teixeira
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-2-116Jian Tao28Yang Shuai19Dong Yanfeng4Timo Letschert11Yahav Gurfinkel39Chao Gan8Tim Chow2Hetao Hu31Manuel Emilio Palacios Murillo10Romulo Jose Pacheco da Silva21Felipe Silva9Andreas Dlopst11Cephas Malele18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic15Wu Xi6Ibrahim Amadou10Joao Carlos Teixeira16Yang Zexiang4Jiang Shenglong5Zhu Chenjie27Chan Shinichi30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
22Li Yang6Feng Zhuo Yi7Shihao Wei20Tang Miao24Tang Chuang1Geng Xiao Feng26Liu Tao29Mutellip Iminqari35Rongxiang Liao3Xin Tang25Mirahmetjan Muzepper15Dinghao YanWilson Migueis Manafa Janco 13Gao Tianyi 17Yu Hanchao 20Wang Haijian 33Eddy Francois 32Ma Zhen 1Jin Shunkai 3Xu Haoyang 7Zhou Junchen 29Xie PengFei 14Chengyu Liu 34Fei Ernanduo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonLeonid Slutski
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
368Số đường chuyền425
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
8Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass23
-
-
87Pha tấn công83
-
-
71Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc