Kết quả Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 ngày 23/10
Kết quả Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC
Nhận định Chengdu Rongcheng FC vs Shenzhen FC, vòng 28 giải Ngoại hạng Trung Quốc 18h35 ngày 23/10
Đối đầu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC
Phong độ Chengdu Better City FC gần đây
Phong độ Shenzhen FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/10/202318:35
-
Shenzhen FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.76+3
0.96O 4
0.95U 4
0.771
1.06X
9.002
21.00Hiệp 1-1.5
0.98+1.5
0.74O 1.75
0.88U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 28
-
Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC: Diễn biến chính
-
2'Hu Ruibao (Assist:Tang Miao)1-0
-
17'1-0Guoliang Chen
-
19'Richard Windbichler (Assist:Andrigo Oliveira de Araujo)2-0
-
46'Xin Tang
Tang Miao2-0 -
55'Tang Chuang
Ai Kesen2-0 -
55'Manuel Emilio Palacios Murillo
Richard Windbichler2-0 -
61'2-0William Rupert James Donkin
Liu Yue -
61'2-0Li Ning
Zheng Dalun -
62'2-0Hujahmat Shahsat
Huang Ruifeng -
67'2-0Xu Yue
-
74'Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Felipe Silva)3-0
-
77'Xin Tang3-0
-
80'3-0Liao Lei
Xin Zhou -
80'3-0Chen Xiangyu
Du Yuezheng -
82'Liu Bin
Felipe Silva3-0 -
82'Mutellip Iminqari
Tim Chow3-0 -
88'Manuel Emilio Palacios Murillo4-0
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shenzhen FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-316Jian Tao5Hu Ruibao40Richard Windbichler23Yiming Yang11Kim Min-Woo6Feng Zhuo Yi8Tim Chow20Tang Miao9Ai Kesen21Felipe Silva18Andrigo Oliveira de Araujo33Du Yuezheng16Zheng Dalun37Hu Jiajin19Xu Yue20Liu Yue13Haofeng Xu28Xin Zhou5Tian Ziyi36Guoliang Chen30Huang Ruifeng1Wei Minzhe
- Đội hình dự bị
-
3Xin Tang24Tang Chuang7Manuel Emilio Palacios Murillo27Liu Bin29Mutellip Iminqari33Zhang Yanru19Dong Yanfeng36Junchen Gou2Hetao Hu26Liu Tao17Gan Rui22Wang ChuWilliam Rupert James Donkin 9Li Ning 14Hujahmat Shahsat 34Liao Lei 12Chen Xiangyu 18Dong Chunyu 22Ji Jiabao 32Zhang Yuan 11Lu Wentao 35Yuan Junjie 43Li Wei 42Fu Hao 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonXiang Jun
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC: Số liệu thống kê
-
Chengdu Better City FCShenzhen FC
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
14Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt19
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
486Số đường chuyền344
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
17Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua10
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn15
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
101Pha tấn công89
-
-
60Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc