Kết quả Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns, 14h30 ngày 04/11
Kết quả Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Nhận định Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns, vòng 30 VĐQG Trung Quốc 14h30 ngày 4/11/2023
Đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202314:30
-
Changchun Yatai 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
0.95O 3
0.67U 3
0.931
2.45X
3.602
2.15Hiệp 1+0
0.96-0
0.69O 1.25
0.77U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 30
-
Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
7'Jores Okore (Assist:Peter Zulj)1-0
-
15'Cheng Changcheng
Sergio Antonio Soler Serginho1-0 -
16'1-1Abdul-Aziz Yakubu (Assist:Davidson)
-
26'1-2Liu Yiming (Assist:Xie PengFei)
-
34'1-3Chao He (Assist:Abdul-Aziz Yakubu)
-
40'1-4Xie PengFei (Assist:Deng Hanwen)
-
57'1-4Shihao Wei Penalty awarded
-
59'1-4Davidson
-
62'Cao Yongjing Penalty awarded1-4
-
64'Peter Zulj2-4
-
69'ZhiyuYan2-4
-
73'2-4Tao Qianglong
Abdul-Aziz Yakubu -
73'Zhang Li
Liu Yun2-4 -
74'2-4Zhang Xiaobin
Chao He -
75'Long Tan (Assist:Jores Okore)3-4
-
85'Tian Yuda
Zhang Yufeng3-4 -
85'Wang Zhifeng
Wu Yake3-4 -
90'3-4Denny Wang
Shihao Wei -
90'3-4Luo Jing
Davidson -
90'Cheng Changcheng3-4
-
Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-4-223Wu Yake24ZhiyuYan4Jores Okore6Yuan Mincheng2Abduhamit Abdugheni37Cao Yongjing44Peter Zulj20Zhang Yufeng7Liu Yun29Long Tan10Sergio Antonio Soler Serginho30Xie PengFei9Abdul-Aziz Yakubu11Davidson25Deng Hanwen8Dinghao Yan21Chao He4Shihao Wei26He Guan18Liu Yiming5Park Ji Soo22Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
13Cheng Changcheng27Zhang Li28Wang Zhifeng15Tian Yuda30Xinyang Yang38Ning Lu17Hong Li34Yiran He26Yi Teng33Feng Shuaihang18Memet-Raim Memet-Ali25Zhenyu HeTao Qianglong 29Zhang Xiaobin 12Denny Wang 28Luo Jing 14Jiayu Guo 31Yang Kuo 16Li Yang 2Chen Yuhao 17Lv Hai Dong 32Zhang WenTao 19Ren Hang 23Liuyu Duan 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút3
-
-
6Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
336Số đường chuyền438
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người4
-
-
14Đánh chặn13
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
16Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
87Pha tấn công93
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc