Kết quả Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island, 14h30 ngày 19/10
Kết quả Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202414:30
-
Changchun Yatai 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
0.96O 3.25
0.83U 3.25
0.891
1.65X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
37'0-0Zhao Honglue
-
43'Stophira Sunzu (Assist:Peter Zulj)1-0
-
43'Stophira Sunzu Goal awarded1-0
-
46'1-0Song Bowei
Jin Yangyang -
46'1-0Feng Gang
He Longhai -
56'Robert Beric (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho)2-0
-
61'Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Robert Beric)3-0
-
70'3-0Liuyu Duan
Zhang Xiuwei -
75'3-0Yang Bo Yu
Zhao Honglue -
77'3-0Wenjie Lei
-
81'Wang Jinxian
Long Tan3-0 -
82'Wang Yu3-0
-
82'3-0Matheus indio
-
83'3-0Abduhelil Osmanjan
Jean-David Beauguel -
87'3-0Yang Bo Yu
-
90'Robert Beric (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho)4-0
-
90'Wang Yaopeng
Lazar Rasic4-0
-
Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-3-323Wu Yake24ZhiyuYan4Lazar Rasic31Stophira Sunzu5Shenyuan Li44Peter Zulj35Wang Yu19Liao Chengjian29Long Tan10Sergio Antonio Soler Serginho9Robert Beric19Jean-David Beauguel11A Lan39Wenjie Lei20Matheus indio8Zhang Xiuwei30He Longhai32Chen Yuhao33Varazdat Haroyan4Jin Yangyang3Zhao Honglue35Shi Xiao Tian
- Đội hình dự bị
-
8Wang Jinxian3Wang Yaopeng42Zou DeHai32Sun GuoLiang36Jiang Wenhao34Yiran He2Abduhamit Abdugheni7Liu Yun20Zhang Yufeng6Zhang Huachen16Dilyimit Tudi15Tian YudaSong Bowei 2Feng Gang 14Liuyu Duan 24Yang Bo Yu 27Abduhelil Osmanjan 22Ji Jiabao 1Pu Shihao 18Ge Zhen 6Liu Pujin 5Chen Po-Liang 17Abduklijan Merdanjan 15Chen Xiangyu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt24
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
364Số đường chuyền397
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
2Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
15Ném biên19
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
40Long pass25
-
-
90Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc