Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 09/08
Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan
Nhận định Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 9/8
Đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202418:35
-
Shandong Taishan 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.88O 3
0.81U 3
0.861
4.33X
3.802
1.60Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Cangzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 22
-
Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
9'Yang Yun0-0
-
28'0-0Abdurasul Abudulam
-
29'Zheng Kaimu
Zhao Yingjie0-0 -
30'0-0Zhengyu Huang
Pedro Delgado -
45'0-1Liao Lisheng (Assist:Zhengyu Huang)
-
45'0-1Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
-
46'Yao Xuchen
Yang Yun0-1 -
52'Zheng Kaimu0-1
-
55'Heber Araujo dos Santos0-1
-
59'Oscar Taty Maritu Goal Disallowed0-1
-
62'0-1Yuanyi Li
Wang Tong -
63'0-1Valeri Qazaishvili
Xie Wenneng -
66'Stephen Ayo Obileye (Assist:Zheng Dalun)1-1
-
71'Heber Araujo dos Santos (Assist:Oscar Taty Maritu)2-1
-
75'2-1Zhang Chi
Liao Lisheng -
75'2-1Chen Pu
Binbin Liu -
81'Oscar Taty Maritu (Assist:Heber Araujo dos Santos)3-1
-
88'Hong Li
Viv Solomon Otabor3-1 -
90'Sun Ming Him3-1
-
90'Zihao Yan
Oscar Taty Maritu3-1
-
Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Cangzhou Mighty Lions5-4-114Shao Puliang32Sun Ming Him15Peng Wang6Stephen Ayo Obileye36Yang Yun7Zheng Dalun31Viv Solomon Otabor19Georgi Zhukov8Zhao Yingjie10Oscar Taty Maritu9Heber Araujo dos Santos9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos8Pedro Delgado21Binbin Liu20Liao Lisheng30Abdurasul Abudulam23Xie Wenneng6Wang Tong27Shi Ke3Marcel Scalese33Gao Zhunyi14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
16Zheng Kaimu18Yao Xuchen23Hong Li5Zihao Yan28Han Rongze37Dong Hang17Wen Da13Sun Qinhan12Zhu Yue35Zhou Jianyi26Guo Yunqi25Hou JiahaoZhengyu Huang 35Yuanyi Li 22Valeri Qazaishvili 10Zhang Chi 13Chen Pu 29Shibo Liu 26Yu Jinyong 1Jianfei Zhao 31Tong Lei 2Bi Jinhao 24Jia Feifan 16Mewlan Mijit 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li XiaopengChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Cangzhou Mighty LionsShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
592Số đường chuyền253
-
-
91%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
16Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass11
-
-
123Pha tấn công63
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc