Kết quả Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 09/04
Kết quả Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định Beijing Guoan vs Shenzhen Peng City, 18h35 ngày 9/4
Đối đầu Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202418:35
-
Beijing Guoan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.83O 2.5
0.97U 2.5
0.751
1.33X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5
-
Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
24'0-1Zhi Li
-
29'0-1Zhang Yudong
-
31'Fang Hao0-1
-
41'Zhang Yuning Goal cancelled0-1
-
45'0-1Zhu Baojie
-
51'0-1Zhi Li
-
59'Lin Liangming
Cao Yongjing0-1 -
60'Liyu Yang
Fang Hao0-1 -
63'0-1Zhang Wei
Zhi Li -
64'0-1Thiago Andrade Penalty awarded
-
66'0-2Edu Garcia
-
71'Samuel Adegbenro
He Yupeng0-2 -
71'Jiang Wenhao
Li Lei0-2 -
72'0-2Xiao kun
Samuel Armenteros -
72'0-2Tian YiNong
Zhu Baojie -
76'Wang Ziming
Mamadou Traoré0-2 -
82'Michael Ngadeu-Ngadjui0-2
-
86'0-2Qiao Wang
Nizamdin Ependi -
86'0-2Wing Kai Orr Matthew Elliot
Edu Garcia -
87'0-2Qiao Wang
-
90'Zhang Xizhe1-2
-
Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan4-3-334Hou Sen4Li Lei2Mamadou Traoré5Michael Ngadeu-Ngadjui3He Yupeng10Zhang Xizhe23Nicholas Yennaris8Goncalo Rodrigues37Cao Yongjing9Zhang Yuning18Fang Hao9Samuel Armenteros21Nan Song11Edu Garcia33Zhu Baojie7Thiago Andrade28Zhang Yudong31Nizamdin Ependi15Yu Rui20Rade Dugalic16Zhi Li13Peng Peng
- Đội hình dự bị
-
11Lin Liangming17Liyu Yang35Jiang Wenhao24Samuel Adegbenro20Wang Ziming1Jiaqi Han16Feng Boxuan22Yu Dabao26Yang Bai6Chi Zhongguo19Nebijan Muhmet21Yuan ZhangZhang Wei 2Xiao kun 22Tian YiNong 3Qiao Wang 4Wing Kai Orr Matthew Elliot 19Zhao Shi 14Hao Wang 24Zhou Dadi 8Lin Chuangyi 6Wang Chu 29Jorge Ortiz 10Ruan Yang 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo SoaresChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt24
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
549Số đường chuyền356
-
-
23Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn13
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách15
-
-
135Pha tấn công100
-
-
56Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc