Kết quả Shandong Ticai Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ, 14h00 ngày 23/03
Kết quả Shandong Ticai Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
0.91O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.40X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.80O 1
1.04U 1
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Ticai Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 4
-
Shandong Ticai Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Diễn biến chính
-
40'0-0
-
47'Yinghua L.1-0
-
54'Chengxue Z.2-0
-
63'2-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Ticai Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Số liệu thống kê
-
Shandong Ticai NữChangchun Masses Properties Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
61Pha tấn công79
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Beijing Beikong (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Jiangsu Wuxi (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H B T |
8 | Shanghai RCB (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
9 | ShanXi zhidan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
10 | Wuhan Jianghan (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc