Kết quả Wuhan Jianghan (W) vs Changchun Masses Properties (W), 14h00 ngày 15/11
Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Nhận định Nữ Wuhan Jianghan vs Nữ Changchun, vòng 19 Nữ VĐQG Trung Quốc 14h00 ngày 15/11/2023
Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/11/202314:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.91+2.25
0.81O 3.5
0.91U 3.5
0.811
1.08X
8.502
19.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.72O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2023 » vòng 19
-
Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Diễn biến chính
-
21'Chawinga T.1-0
-
27'Chawinga T.2-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: Số liệu thống kê
-
Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
85Pha tấn công88
-
-
67Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc